tính từ
cuối cùng
the tennis finals: các cuộc đấu chung kết quần vợt
the final chapter of a book: chương cuối của cuốn sách
quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
(triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
final cause: mục đích, cứu cánh
danh từ
((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
the tennis finals: các cuộc đấu chung kết quần vợt
the final chapter of a book: chương cuối của cuốn sách
(có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
(thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
final cause: mục đích, cứu cánh