danh từ
hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
his habit is forming: thói quen của anh ta đang thành nếp
(triết học) hình thức, hình thái
to form the mind: rèn luyện trí óc
hình thức (bài văn...), dạng
to form a class for beginners in English: tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
to form a new government: thành lập chính phủ mới
to form an alliance: thành lập một liên minh
ngoại động từ
làm thành, tạo thành, nặn thành
his habit is forming: thói quen của anh ta đang thành nếp
huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
to form the mind: rèn luyện trí óc
tổ chức, thiết lập, thành lập
to form a class for beginners in English: tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
to form a new government: thành lập chính phủ mới
to form an alliance: thành lập một liên minh