Định nghĩa của từ departed

departedadjective

ra đi

/dɪˈpɑːtɪd//dɪˈpɑːrtɪd/

"Departed" bắt nguồn từ quá khứ phân từ của động từ "depart", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "departir", có nghĩa là "ra đi" hoặc "tách ra". Tiền tố "de-" biểu thị sự tách biệt hoặc di chuyển ra xa, và "partir" có liên quan đến từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là "chia rẽ" hoặc "chia sẻ". Theo thời gian, "departed" đã phát triển để chỉ cụ thể một người đã chết, phản ánh ý tưởng về sự tách biệt của họ với người còn sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđã qua, dĩ vãng

meaningđã chết, đã quá cố

type danh từ

meaningthe departed những người đã mất, những người đã quá cố

namespace

dead. People say ‘departed’ to avoid saying ‘dead’

chết. Người ta nói ‘đã ra đi’ để tránh nói ‘đã chết’

Ví dụ:
  • your dear departed brother

    người anh trai đã mất thân yêu của bạn

  • Grandma departed peacefully in her sleep last night at the age of 95.

    Bà đã ra đi thanh thản trong giấc ngủ đêm qua ở tuổi 95.

  • The famous author departed from this world on a sunny afternoon, leaving behind a legacy that will continue to inspire generations to come.

    Tác giả nổi tiếng đã rời khỏi thế giới này vào một buổi chiều đầy nắng, để lại một di sản sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ mai sau.

  • After a long and courageous battle with cancer, my beloved uncle departed from this earth on Tuesday evening.

    Sau một thời gian dài chiến đấu dũng cảm với căn bệnh ung thư, người chú yêu quý của tôi đã rời xa thế gian này vào tối thứ Ba.

  • The explorer departed for the Amazon rainforest yesterday afternoon, eager to discover new species and unravel its mysteries.

    Nhà thám hiểm đã khởi hành đến rừng mưa nhiệt đới Amazon vào chiều hôm qua, háo hức khám phá các loài mới và giải mã những bí ẩn của nơi này.

the person who has died

người đã chết

Ví dụ:
  • According to the story, the spirit of the departed returns to inhabit his wife.

    Theo câu chuyện, linh hồn của người đã khuất quay trở lại nơi ở của vợ anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches