tính từ
cuối cùng, tận cùng, sau chót
Phía sau
/ˈrɪəməʊst//ˈrɪrməʊst/Từ "rearmost" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "**rear**" có nghĩa là "back" và "**most**" có nghĩa là "mức độ hoặc phạm vi lớn nhất". Về cơ bản, nó được dịch thành "xa nhất" hoặc "ở phía sau cùng". Cấu trúc của từ này tuân theo một mô hình phổ biến trong tiếng Anh, sử dụng "most" để tạo ra các dạng so sánh nhất, như "cao nhất", "mạnh nhất" và "sâu nhất". Do đó, "Rearmost" chỉ vị trí xa nhất so với mặt trước hoặc điểm bắt đầu.
tính từ
cuối cùng, tận cùng, sau chót
Người lính ở phía sau xe tăng nhanh chóng nạp đạn vào pháo và chuẩn bị chiến đấu.
Phần sau cùng của toa tàu yên tĩnh và trống trải, mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình cho tác giả khi bà quay trở lại từ toa ăn.
Hàng ghế sau cùng của nhà hát là nơi ít đông đúc nhất, là nơi lý tưởng cho những ai thích sự yên tĩnh khi xem buổi biểu diễn.
Những kệ sách phía sau cùng của thư viện chứa những cuốn sách lâu đời và có giá trị nhất, được bảo quản và bảo vệ cẩn thận khỏi các yếu tố thời tiết.
Trong suốt trận đấu bóng đá, khu vực phía sau cùng của khán đài chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt, cổ vũ hết mình cho đội bóng từ đầu đến cuối.
Trong trận chiến, những người lính ở phía sau được lệnh ngăn chặn bước tiến của kẻ thù, giành thời gian quý báu cho đồng đội tập hợp lại và phản công.
Những toa tàu phía sau cùng chỉ dành cho hàng hóa, chở mọi thứ từ gia súc đến máy móc hạng nặng.
Ở sa mạc, những thành viên ở phía sau cùng của đoàn phải mang theo những nhu yếu phẩm quan trọng như nước và thức ăn, đảm bảo những người còn lại trong đoàn có mọi thứ họ cần để tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.
Ghế dài phía sau cùng trên xe buýt là nơi ưa thích của những người đi làm mang theo túi xách và va li nặng, những người muốn tránh cảnh chen chúc của mọi người gần lối vào.
Trên tàu, phần phía sau cùng được dành cho khu vực của thủy thủ đoàn, mang đến sự riêng tư và an ủi cho những người đàn ông và phụ nữ chăm chỉ làm việc để đảm bảo con tàu vận hành trơn tru.