Định nghĩa của từ modern language

modern languagenoun

ngôn ngữ hiện đại

/ˌmɒdn ˈlæŋɡwɪdʒ//ˌmɑːdərn ˈlæŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "modern languages" dùng để chỉ những ngôn ngữ xuất hiện ở châu Âu trong thời kỳ Trung cổ và Cận đại, thay thế cho các ngôn ngữ cổ như tiếng Latin, tiếng Hy Lạp và tiếng German cổ. Những ngôn ngữ hiện đại này bao gồm tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Đức, cùng nhiều ngôn ngữ khác. Thuật ngữ "modern" trong bối cảnh này ám chỉ đến thực tế là chúng được hàng triệu người sử dụng ngày nay, thay vì là ngôn ngữ cổ đại hoặc lịch sử. Trong khi một số ngôn ngữ hiện đại, như tiếng Anh, có nguồn gốc từ thời kỳ Anglo-Saxon, chúng cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ tiếng Pháp, tiếng Latin và các ngôn ngữ hiện đại khác theo thời gian. Do đó, việc học một ngôn ngữ hiện đại có thể mang lại cái nhìn sâu sắc về lịch sử và sự giao lưu văn hóa của các xã hội châu Âu và các xã hội khác.

namespace
Ví dụ:
  • She is currently studying Mandarin, a modern language that is becoming increasingly crucial in today's globalized world.

    Cô hiện đang học tiếng Quan Thoại, một ngôn ngữ hiện đại đang ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.

  • The modern language courses at the university are incredibly popular, as more and more students recognize the value of being fluent in a foreign language in the job market.

    Các khóa học ngôn ngữ hiện đại tại trường đại học cực kỳ phổ biến vì ngày càng nhiều sinh viên nhận ra giá trị của việc thành thạo một ngoại ngữ trên thị trường việc làm.

  • He is an expert in the modern language of coding, with experience in multiple programming languages.

    Ông là chuyên gia về ngôn ngữ lập trình hiện đại, có kinh nghiệm trong nhiều ngôn ngữ lập trình.

  • The modern language of architecture, with its emphasis on clean lines and minimalism, has profoundly influenced the design of many buildings in recent years.

    Ngôn ngữ kiến ​​trúc hiện đại, với sự nhấn mạnh vào đường nét gọn gàng và chủ nghĩa tối giản, đã ảnh hưởng sâu sắc đến thiết kế của nhiều tòa nhà trong những năm gần đây.

  • Modern languages like Swahili and Kurdish are gaining popularity in educational settings, offering students a window into diverse cultures and traditions.

    Các ngôn ngữ hiện đại như tiếng Swahili và tiếng Kurd đang ngày càng phổ biến trong môi trường giáo dục, mang đến cho sinh viên cơ hội tiếp cận với nhiều nền văn hóa và truyền thống đa dạng.

  • The use of modern languages, such as Punjabi and Urdu, is increasing in popularity in community settings, as more immigrants seek to connect with their cultural heritage.

    Việc sử dụng các ngôn ngữ hiện đại như tiếng Punjabi và tiếng Urdu đang ngày càng phổ biến trong cộng đồng, vì nhiều người nhập cư muốn kết nối với di sản văn hóa của họ.

  • The use of modern languages like Korean is becoming an essential skill in many fields, particularly in the realm of business, as the globalization of markets continues to expand.

    Việc sử dụng các ngôn ngữ hiện đại như tiếng Hàn đang trở thành một kỹ năng thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, khi quá trình toàn cầu hóa thị trường tiếp tục mở rộng.

  • The modern language of robotics, with its complexity and nuance, is changing the way we interact with and build machines.

    Ngôn ngữ robot hiện đại, với sự phức tạp và sắc thái của nó, đang thay đổi cách chúng ta tương tác và chế tạo máy móc.

  • The modern language of data science, with its usage of statistical analysis and machine learning algorithms, is transforming various fields such as finance, healthcare, and marketing.

    Ngôn ngữ khoa học dữ liệu hiện đại, với việc sử dụng các thuật toán phân tích thống kê và học máy, đang chuyển đổi nhiều lĩnh vực như tài chính, chăm sóc sức khỏe và tiếp thị.

  • The modern language of digital marketing is rapidly evolving, reflecting the speed with which technology and consumer behavior are changing.

    Ngôn ngữ tiếp thị kỹ thuật số hiện đại đang phát triển nhanh chóng, phản ánh tốc độ thay đổi của công nghệ và hành vi của người tiêu dùng.