- Stephanie communicates with her deaf grandmother through sign language, using intricate hand movements and facial expressions.
Stephanie giao tiếp với người bà khiếm thính của mình thông qua ngôn ngữ ký hiệu, sử dụng các chuyển động tay phức tạp và biểu cảm khuôn mặt.
- Jane has been learning American Sign Language (ASLas a way to better connect with her hearing-impaired coworkers.
Jane đã học Ngôn ngữ ký hiệu Hoa Kỳ (ASL) như một cách để kết nối tốt hơn với những đồng nghiệp khiếm thính của mình.
- Michael was amazed at how quickly his niece picked up sign language, especially since she hadn't started speaking verbally yet.
Michael rất ngạc nhiên khi thấy cháu gái mình học ngôn ngữ ký hiệu nhanh đến vậy, đặc biệt là khi cô bé vẫn chưa bắt đầu nói được.
- The sign language interpreter skillfully translated the lecturer's spoken words into precise moves and expressions for the deaf audience.
Người phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu đã khéo léo dịch lời nói của diễn giả thành những động tác và biểu cảm chính xác cho khán giả khiếm thính.
- During the performance, the dancers amazingly expressed the story through sign language, without the use of any spoken words.
Trong buổi biểu diễn, các vũ công đã diễn đạt câu chuyện một cách tuyệt vời thông qua ngôn ngữ ký hiệu, mà không cần dùng đến lời nói.
- In order to sell his car to the deaf buyer, Tim resorted to using sign language to ensure that they both understood the details of the transaction.
Để bán xe cho người mua khiếm thính, Tim đã phải dùng đến ngôn ngữ ký hiệu để đảm bảo cả hai đều hiểu các chi tiết của giao dịch.
- The sign language class was initialized by the students, eager to learn new communication techniques and form a community with other aspiring signers.
Lớp ngôn ngữ ký hiệu được khởi xướng bởi những học sinh mong muốn học các kỹ thuật giao tiếp mới và hình thành cộng đồng với những người có nguyện vọng học ngôn ngữ ký hiệu khác.
- As an avid traveler, Sarah found it beneficial to learn sign language while she was backpacking through Europe, in order to communicate with the local deaf populations.
Là một người đam mê du lịch, Sarah thấy việc học ngôn ngữ ký hiệu trong chuyến du lịch ba lô khắp châu Âu rất có ích để giao tiếp với cộng đồng người khiếm thính địa phương.
- During the deaf person's job interview, the employer was impressed by their ability to convey a wide range of messages through sign language, demonstrating a clear ability to express themselves eloquently.
Trong buổi phỏng vấn xin việc của người khiếm thính, nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng trước khả năng truyền tải nhiều thông điệp khác nhau thông qua ngôn ngữ ký hiệu, cho thấy khả năng diễn đạt rõ ràng và lưu loát của họ.
- The deaf student's mastery of sign language allowed her to excel in her academic pursuits, communicating effectively with her professors and peers through intricate hand movements and facial expressions.
Khả năng thành thạo ngôn ngữ ký hiệu của nữ sinh khiếm thính này đã giúp cô bé đạt được thành tích cao trong học tập, giao tiếp hiệu quả với giáo sư và bạn bè thông qua các chuyển động tay và biểu cảm khuôn mặt phức tạp.