Định nghĩa của từ sign language

sign languagenoun

ngôn ngữ ký hiệu

/ˈsaɪn læŋɡwɪdʒ//ˈsaɪn læŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "sign language" dùng để chỉ phương thức giao tiếp bằng cử chỉ thị giác, bao gồm việc sử dụng các chuyển động tay, biểu cảm khuôn mặt và tư thế cơ thể cụ thể để truyền đạt ý nghĩa. Hình thức giao tiếp này được sử dụng bởi những người khiếm thính, khiếm thính hoặc có khiếm khuyết về giao tiếp. Khái niệm ngôn ngữ ký hiệu có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi những người khiếm thính ở châu Âu bắt đầu phát triển hệ thống ký hiệu độc đáo của riêng họ để giao tiếp với nhau. Những hệ thống ký hiệu ban đầu này thường mang tính đặc thù và đa dạng, với các biến thể theo vùng phát sinh khi các cộng đồng khiếm thính hình thành ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Thuật ngữ hiện đại "sign language" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi các nhà nghiên cứu và nhà giáo dục tìm cách ghi chép và chuẩn hóa các hệ thống ký hiệu khác biệt này. Trong thời gian này, chương trình giảng dạy ngôn ngữ ký hiệu chính thức đầu tiên đã được thiết lập, đặt nền tảng cho sự phát triển của các ngôn ngữ ký hiệu chuẩn hóa như Ngôn ngữ ký hiệu Hoa Kỳ (ASL) và Ngôn ngữ ký hiệu Anh (BSL). Ngày nay, ngôn ngữ ký hiệu được công nhận là một ngôn ngữ riêng biệt với ngữ pháp, từ vựng và cú pháp riêng. Đây là phương tiện giao tiếp quan trọng đối với nhiều người khiếm thính, cho phép họ tham gia đầy đủ vào các hoạt động xã hội, giáo dục và nghề nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • Stephanie communicates with her deaf grandmother through sign language, using intricate hand movements and facial expressions.

    Stephanie giao tiếp với người bà khiếm thính của mình thông qua ngôn ngữ ký hiệu, sử dụng các chuyển động tay phức tạp và biểu cảm khuôn mặt.

  • Jane has been learning American Sign Language (ASLas a way to better connect with her hearing-impaired coworkers.

    Jane đã học Ngôn ngữ ký hiệu Hoa Kỳ (ASL) như một cách để kết nối tốt hơn với những đồng nghiệp khiếm thính của mình.

  • Michael was amazed at how quickly his niece picked up sign language, especially since she hadn't started speaking verbally yet.

    Michael rất ngạc nhiên khi thấy cháu gái mình học ngôn ngữ ký hiệu nhanh đến vậy, đặc biệt là khi cô bé vẫn chưa bắt đầu nói được.

  • The sign language interpreter skillfully translated the lecturer's spoken words into precise moves and expressions for the deaf audience.

    Người phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu đã khéo léo dịch lời nói của diễn giả thành những động tác và biểu cảm chính xác cho khán giả khiếm thính.

  • During the performance, the dancers amazingly expressed the story through sign language, without the use of any spoken words.

    Trong buổi biểu diễn, các vũ công đã diễn đạt câu chuyện một cách tuyệt vời thông qua ngôn ngữ ký hiệu, mà không cần dùng đến lời nói.

  • In order to sell his car to the deaf buyer, Tim resorted to using sign language to ensure that they both understood the details of the transaction.

    Để bán xe cho người mua khiếm thính, Tim đã phải dùng đến ngôn ngữ ký hiệu để đảm bảo cả hai đều hiểu các chi tiết của giao dịch.

  • The sign language class was initialized by the students, eager to learn new communication techniques and form a community with other aspiring signers.

    Lớp ngôn ngữ ký hiệu được khởi xướng bởi những học sinh mong muốn học các kỹ thuật giao tiếp mới và hình thành cộng đồng với những người có nguyện vọng học ngôn ngữ ký hiệu khác.

  • As an avid traveler, Sarah found it beneficial to learn sign language while she was backpacking through Europe, in order to communicate with the local deaf populations.

    Là một người đam mê du lịch, Sarah thấy việc học ngôn ngữ ký hiệu trong chuyến du lịch ba lô khắp châu Âu rất có ích để giao tiếp với cộng đồng người khiếm thính địa phương.

  • During the deaf person's job interview, the employer was impressed by their ability to convey a wide range of messages through sign language, demonstrating a clear ability to express themselves eloquently.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc của người khiếm thính, nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng trước khả năng truyền tải nhiều thông điệp khác nhau thông qua ngôn ngữ ký hiệu, cho thấy khả năng diễn đạt rõ ràng và lưu loát của họ.

  • The deaf student's mastery of sign language allowed her to excel in her academic pursuits, communicating effectively with her professors and peers through intricate hand movements and facial expressions.

    Khả năng thành thạo ngôn ngữ ký hiệu của nữ sinh khiếm thính này đã giúp cô bé đạt được thành tích cao trong học tập, giao tiếp hiệu quả với giáo sư và bạn bè thông qua các chuyển động tay và biểu cảm khuôn mặt phức tạp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches