Định nghĩa của từ language laboratory

language laboratorynoun

phòng thí nghiệm ngôn ngữ

/ˈlæŋɡwɪdʒ ləbɒrətri//ˈlæŋɡwɪdʒ læbrətɔːri/

Thuật ngữ "language laboratory" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1950, trong thời kỳ đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh, do nhu cầu học ngôn ngữ ngày càng tăng để tạo điều kiện giao tiếp giữa các đồng minh NATO. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả một loại môi trường học tập sử dụng công nghệ âm thanh và hình ảnh để cung cấp cho học sinh một không gian được kiểm soát và có cấu trúc để thực hành nói, nghe và các kỹ năng ngôn ngữ khác. Khái niệm phòng thí nghiệm ngôn ngữ được phát triển bởi Tiến sĩ Wallace L. Chafe, một nhà ngôn ngữ học và nhà giáo dục, người tìm cách cung cấp cho học sinh phản hồi ngay lập tức và mang tính xây dựng thông qua hệ thống thiết bị ghi âm và phát lại. Phòng thí nghiệm đầu tiên thuộc loại này được thành lập vào năm 1955 tại Đại học Minnesota, nơi sinh viên có thể thực hành các kỹ năng giao tiếp theo cặp trong khi được ghi âm và giám sát. Theo thời gian, các phòng thí nghiệm ngôn ngữ đã phát triển để kết hợp các công nghệ mới, chẳng hạn như máy ghi âm cassette, máy nghe đĩa CD và máy tính, cho phép có những trải nghiệm học tập tương tác và hấp dẫn hơn. Ngày nay, phòng thí nghiệm ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong các trường học, trường đại học và nơi làm việc trên khắp thế giới như một thành phần quan trọng của việc giảng dạy ngôn ngữ, cung cấp cho học sinh các kỹ năng và sự tự tin cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • In our language laboratory, students have the opportunity to practice their pronunciation skills by listening to and repeating native speaker recordings.

    Trong phòng thí nghiệm ngôn ngữ của chúng tôi, học viên có cơ hội rèn luyện kỹ năng phát âm bằng cách nghe và lặp lại các bản ghi âm của người bản ngữ.

  • The language laboratory is equipped with state-of-the-art software and hardware that allows students to interact with a variety of language learning materials.

    Phòng thí nghiệm ngôn ngữ được trang bị phần mềm và phần cứng hiện đại cho phép sinh viên tương tác với nhiều tài liệu học ngôn ngữ khác nhau.

  • In the language laboratory, students can access online resources and interactive learning activities to enhance their language learning experience.

    Tại phòng thí nghiệm ngôn ngữ, sinh viên có thể truy cập các tài nguyên trực tuyến và các hoạt động học tập tương tác để nâng cao trải nghiệm học ngôn ngữ của mình.

  • During laboratory sessions, students engage in independent and cooperative learning activities to develop their language proficiency.

    Trong các buổi học thực hành, sinh viên tham gia vào các hoạt động học tập độc lập và hợp tác để phát triển khả năng ngôn ngữ của mình.

  • The language laboratory is an ideal space for language learners to practice conversational skills through simulated dialogues and role-playing exercises.

    Phòng thí nghiệm ngôn ngữ là không gian lý tưởng để người học ngôn ngữ rèn luyện kỹ năng giao tiếp thông qua các cuộc đối thoại mô phỏng và các bài tập nhập vai.

  • The laboratory's audio and video technologies allow students to hear and see the differences between dialects, accentuation, and intonation patterns.

    Công nghệ âm thanh và video của phòng thí nghiệm cho phép sinh viên nghe và thấy sự khác biệt giữa phương ngữ, cách nhấn giọng và ngữ điệu.

  • Students learn to use specialized software tools in the laboratory, such as language analyzers and speech recognition programs, to improve their language skills.

    Sinh viên học cách sử dụng các công cụ phần mềm chuyên dụng trong phòng thí nghiệm, chẳng hạn như máy phân tích ngôn ngữ và chương trình nhận dạng giọng nói, để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

  • In the language laboratory, students can listen to and analyze audio recordings of authentic conversations to cultivate their comprehension skills.

    Trong phòng thí nghiệm ngôn ngữ, sinh viên có thể nghe và phân tích các bản ghi âm cuộc trò chuyện thực tế để trau dồi kỹ năng hiểu của mình.

  • The laboratory's interactive whiteboards, screen projectors, and multimedia resources help students visualize and apply grammatical concepts.

    Bảng trắng tương tác, máy chiếu và các nguồn tài nguyên đa phương tiện trong phòng thí nghiệm giúp sinh viên hình dung và áp dụng các khái niệm ngữ pháp.

  • By utilizing the language laboratory's resources and facilities, students gain confidence in their language abilities and prepare themselves for real-life communication scenarios.

    Bằng cách sử dụng các nguồn lực và cơ sở vật chất của phòng thí nghiệm ngôn ngữ, sinh viên sẽ tự tin hơn vào khả năng ngôn ngữ của mình và chuẩn bị cho các tình huống giao tiếp thực tế.

Từ, cụm từ liên quan