Định nghĩa của từ auxiliary language

auxiliary languagenoun

ngôn ngữ phụ trợ

/ɔːɡˈzɪliəri læŋɡwɪdʒ//ɔːɡˈzɪliəri læŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "auxiliary language" được nhà ngữ văn người Anh Max Müller đặt ra vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một ngôn ngữ được học như một ngôn ngữ thứ cấp hoặc ngôn ngữ bổ sung để tạo điều kiện giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ chính hoặc ngôn ngữ bản địa khác nhau. Thuật ngữ "auxiliary" ngụ ý rằng ngôn ngữ thứ cấp này không nhằm mục đích thay thế hoặc thay thế ngôn ngữ mẹ đẻ của một người, mà là bổ sung cho ngôn ngữ đó để tạo điều kiện giao tiếp liên ngôn ngữ trong các bối cảnh đa ngôn ngữ. Các ngôn ngữ phụ trợ nhằm mục đích đơn giản hóa giao tiếp, giảm tải nhận thức và thúc đẩy trao đổi ngôn ngữ và văn hóa giữa những người nói các ngôn ngữ mẹ đẻ khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • I am learning Esperanto as an auxiliary language to communicate with people from different countries.

    Tôi đang học tiếng Esperanto như một ngôn ngữ hỗ trợ để giao tiếp với mọi người từ các quốc gia khác nhau.

  • She speaks English as her native language and Mandarin as her auxiliary language.

    Cô ấy nói tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ và tiếng Quan Thoại là ngôn ngữ phụ trợ.

  • The teacher recommended that we study French as an auxiliary language to improve our knowledge of Romance languages.

    Giáo viên khuyên chúng tôi nên học tiếng Pháp như một ngôn ngữ bổ trợ để nâng cao kiến ​​thức về các ngôn ngữ Rôman.

  • In order to communicate with tourists, the locals in this region have learned Hindi as an auxiliary language.

    Để giao tiếp với khách du lịch, người dân địa phương ở khu vực này đã học tiếng Hindi như một ngôn ngữ phụ trợ.

  • I am planning to learn German as an auxiliary language before my trip to Germany next year.

    Tôi đang có kế hoạch học tiếng Đức như một ngôn ngữ hỗ trợ trước chuyến đi Đức vào năm sau.

  • Many expatriates living in Hong Kong use Cantonese as an auxiliary language to communicate with the local population.

    Nhiều người nước ngoài sống ở Hồng Kông sử dụng tiếng Quảng Đông như một ngôn ngữ hỗ trợ để giao tiếp với người dân địa phương.

  • Because we often travel to Spanish-speaking countries, my partner and I are learning Spanish as an auxiliary language.

    Vì chúng tôi thường đi du lịch đến các nước nói tiếng Tây Ban Nha nên tôi và bạn đời đang học tiếng Tây Ban Nha như một ngôn ngữ bổ trợ.

  • The company offers language courses in Spanish, Portuguese, and Mandarin as auxiliary languages for business purposes.

    Công ty cung cấp các khóa học ngôn ngữ tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Quan Thoại như những ngôn ngữ hỗ trợ cho mục đích kinh doanh.

  • The population in Brussels uses French, Flemish, and English as auxiliary languages in addition to their own regional dialects.

    Người dân ở Brussels sử dụng tiếng Pháp, tiếng Flemish và tiếng Anh làm ngôn ngữ bổ trợ ngoài phương ngữ địa phương của họ.

  • In areas where multiple languages are spoken, knowing an auxiliary language can greatly facilitate communication and socialization.

    Ở những khu vực sử dụng nhiều ngôn ngữ, việc biết thêm một ngôn ngữ bổ trợ có thể giúp giao tiếp và hòa nhập xã hội dễ dàng hơn rất nhiều.