Định nghĩa của từ world language

world languagenoun

ngôn ngữ thế giới

/ˌwɜːld ˈlæŋɡwɪdʒ//ˌwɜːrld ˈlæŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "world language" ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi các học giả và nhà hoạch định chính sách trên khắp thế giới nhận ra nhu cầu về một ngôn ngữ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và hiểu biết quốc tế. Do không có ngôn ngữ chung được công nhận trên toàn cầu, nhiều đề xuất đã được đưa ra, bao gồm tiếng Latin, tiếng Esperanto và tiếng Hy Lạp. Tuy nhiên, chính sự lan rộng của tiếng Anh trên toàn cầu do chủ nghĩa thực dân, thương mại và ảnh hưởng văn hóa đã khiến tiếng Anh cuối cùng được dán nhãn là "world language.". Tên gọi này công nhận việc sử dụng rộng rãi tiếng Anh như một phương tiện giao tiếp ở nhiều quốc gia và nền văn hóa, cũng như vị thế của nó như một ngôn ngữ khoa học, công nghệ và kinh doanh. Mặc dù "world language" đã trở thành từ đồng nghĩa với tiếng Anh, thuật ngữ này cũng được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ các ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi và có ý nghĩa toàn cầu, chẳng hạn như tiếng Quan Thoại, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng của các xã hội và nền văn hóa trên toàn thế giới, và nhu cầu về các ngôn ngữ có thể bắc cầu cho những sự phát triển này.

namespace
Ví dụ:
  • Mandarin is quickly becoming a world language as more people around the globe are learning it for business and cultural purposes.

    Tiếng Quan Thoại đang nhanh chóng trở thành ngôn ngữ toàn cầu khi ngày càng có nhiều người trên thế giới học tiếng này vì mục đích kinh doanh và văn hóa.

  • Spanish is spoken by over 400 million people worldwide, making it one of the most popular world languages.

    Tiếng Tây Ban Nha được hơn 400 triệu người trên toàn thế giới sử dụng, khiến nó trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới.

  • French is a world language with deep cultural roots and is heavily influenced by its history and geography.

    Tiếng Pháp là ngôn ngữ thế giới có nguồn gốc văn hóa sâu sắc và chịu ảnh hưởng lớn từ lịch sử và địa lý.

  • English has become the global lingua franca, with over 1.5 billion people speaking it as a first or second language.

    Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung toàn cầu, với hơn 1,5 tỷ người nói nó như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai.

  • Hindi is the official language of India and is rapidly spreading as a world language due to the country's growing economic and cultural influence.

    Tiếng Hindi là ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ và đang nhanh chóng lan rộng thành ngôn ngữ thế giới do ảnh hưởng kinh tế và văn hóa ngày càng tăng của đất nước này.

  • Portuguese is a world language with a rich colonial heritage, spoken in over 15 countries and territories.

    Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ thế giới có di sản thuộc địa phong phú, được sử dụng ở hơn 15 quốc gia và vùng lãnh thổ.

  • French, English, and Spanish are all examples of world languages with a strong global presence and significant cultural significance.

    Tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha đều là những ví dụ về ngôn ngữ thế giới có sự hiện diện mạnh mẽ trên toàn cầu và có ý nghĩa văn hóa quan trọng.

  • Many African countries have adopted French and English as their official languages, making them world languages in their own right.

    Nhiều nước châu Phi đã chọn tiếng Pháp và tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức, khiến chúng trở thành ngôn ngữ thế giới.

  • Arabic is a world language spoken by over 300 million people, and its cultural and literary heritage dates back centuries.

    Tiếng Ả Rập là ngôn ngữ thế giới được hơn 300 triệu người sử dụng và di sản văn hóa và văn học của nó có từ nhiều thế kỷ trước.

  • Learning a world language not only broadens your horizons and expands your cultural understanding but also provides valuable career opportunities in an increasingly globalized world.

    Học một ngôn ngữ thế giới không chỉ mở rộng tầm nhìn và hiểu biết văn hóa của bạn mà còn mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp có giá trị trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa.