Định nghĩa của từ object language

object languagenoun

ngôn ngữ đối tượng

/ˈɒbdʒɪkt læŋɡwɪdʒ//ˈɑːbdʒɪkt læŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "object language" bắt nguồn từ lĩnh vực logic, đặc biệt là trong logic toán học và triết học toán học. Trong logic, ngôn ngữ đối tượng đề cập đến ngôn ngữ được diễn giải trong một phạm vi hoặc hệ thống đối tượng cụ thể. Nó được gọi là "object language" vì đây là ngôn ngữ xử lý trực tiếp các đối tượng, trái ngược với siêu ngôn ngữ, là ngôn ngữ được sử dụng để mô tả hoặc thảo luận về ngôn ngữ đối tượng. Ví dụ, trong toán học, ngôn ngữ đối tượng có thể là các công thức và ký hiệu được sử dụng để biểu diễn các phép toán số học, trong khi siêu ngôn ngữ có thể là tiếng Anh hoặc một số ngôn ngữ khác được sử dụng để giải thích ý nghĩa hoặc quy tắc của ngôn ngữ đối tượng. Khái niệm ngôn ngữ đối tượng rất quan trọng trong việc hiểu cách logic xử lý các hệ thống chính thức và cách các hệ thống này có thể được sử dụng để lý luận về các tình huống hoặc đối tượng trong thế giới thực.

namespace

a language into which a text is being translated

một ngôn ngữ mà văn bản đang được dịch sang

the language into which a program is translated using a compiler or an assembler

ngôn ngữ mà một chương trình được dịch sang bằng trình biên dịch hoặc trình lắp ráp