Định nghĩa của từ first language

first languagenoun

ngôn ngữ đầu tiên

/ˌfɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ//ˌfɜːrst ˈlæŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "first language" dùng để chỉ ngôn ngữ mà một cá nhân học, tiếp thu và nói trôi chảy từ khi còn nhỏ, thường là trước khi tiếp xúc với các ngôn ngữ khác. Khái niệm "first language" này xuất hiện vào thế kỷ 20, khi các nhà ngôn ngữ học và nhà giáo dục ngôn ngữ bắt đầu nghiên cứu bản chất của quá trình tiếp thu và phát triển ngôn ngữ. Trước đó, không có sự phân biệt cần thiết giữa ngôn ngữ mẹ đẻ của một người và bất kỳ ngôn ngữ nào khác mà họ học sau này trong cuộc sống. Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngôn ngữ đầu tiên của một người có vai trò độc đáo trong quá trình phát triển nhận thức và ngôn ngữ của họ, ảnh hưởng đến nhận thức của họ về ngôn ngữ, phong cách học tập và khả năng ngôn ngữ nói chung. Ngày nay, khái niệm "first language" được công nhận rộng rãi và được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, ngôn ngữ học, tâm lý học và lập kế hoạch ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • Polish is my first language, so I find it easier to communicate with native speakers from that region.

    Tiếng Ba Lan là ngôn ngữ đầu tiên của tôi nên tôi thấy dễ giao tiếp hơn với người bản xứ ở khu vực đó.

  • As a child, I learnt my first language, Bahasa Malaysia, in school and at home from my parents.

    Khi còn nhỏ, tôi đã học ngôn ngữ đầu tiên của mình, tiếng Bahasa Malaysia, ở trường và ở nhà từ bố mẹ tôi.

  • After retiring, I decided to move to a foreign country and learn their first language to better integrate into the local community.

    Sau khi nghỉ hưu, tôi quyết định chuyển đến một quốc gia khác và học ngôn ngữ đầu tiên của họ để hòa nhập tốt hơn vào cộng đồng địa phương.

  • My toddler has already begun to show an interest in learning words in their first language, and we are eagerly introducing them to the language at home.

    Con tôi đã bắt đầu thể hiện sự quan tâm đến việc học các từ trong ngôn ngữ đầu tiên của bé và chúng tôi đang háo hức giới thiệu cho bé ngôn ngữ này tại nhà.

  • The company has developed a program to teach employees the first language of their international counterparts for better communication during business deals.

    Công ty đã phát triển một chương trình dạy nhân viên ngôn ngữ đầu tiên của các đối tác quốc tế để giao tiếp tốt hơn trong các thỏa thuận kinh doanh.

  • In primary school, we learn our first language and basic math and science skills as the foundation for education.

    Ở trường tiểu học, chúng ta học ngôn ngữ đầu tiên và các kỹ năng toán học và khoa học cơ bản làm nền tảng cho giáo dục.

  • As a doctor, I communicate with my patients in their first language to gain an understanding of their background and language barriers.

    Là bác sĩ, tôi giao tiếp với bệnh nhân bằng ngôn ngữ đầu tiên của họ để hiểu được hoàn cảnh và rào cản ngôn ngữ của họ.

  • It's always fascinating learning the history and cultural context behind a person's first language.

    Việc tìm hiểu lịch sử và bối cảnh văn hóa đằng sau ngôn ngữ đầu tiên của một người luôn là điều hấp dẫn.

  • Many immigrants in our community use their first language as a way to connect with others from similar cultural backgrounds.

    Nhiều người nhập cư trong cộng đồng của chúng tôi sử dụng ngôn ngữ đầu tiên của họ như một cách để kết nối với những người khác có nền văn hóa tương tự.

  • The importance of learning your first language cannot be overstated, as it provides a strong foundation for future language learning and academic success.

    Tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ đầu tiên không thể bị cường điệu hóa, vì nó cung cấp nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ trong tương lai và thành công trong học tập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches