Định nghĩa của từ natural language

natural languagenoun

ngôn ngữ tự nhiên

/ˌnætʃrəl ˈlæŋɡwɪdʒ//ˌnætʃrəl ˈlæŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "natural language" mô tả ngôn ngữ mà con người sử dụng theo bản năng và trực giác để giao tiếp, trái ngược với ngôn ngữ nhân tạo hoặc ngôn ngữ lập trình được máy tính sử dụng. Thuật ngữ này được đặt ra trong bối cảnh ngôn ngữ học tính toán, nhằm tìm hiểu cách máy tính có thể xử lý và hiểu ngôn ngữ của con người một cách hiệu quả thông qua các thuật toán và trí tuệ nhân tạo. Thuật ngữ "natural language" nhấn mạnh đến sự phức tạp và phong phú vốn có của ngôn ngữ con người như một hình thức giao tiếp tự nhiên và bẩm sinh, đồng thời nhấn mạnh đến thách thức trong việc sao chép sự phức tạp này trong các hệ thống nhân tạo.

namespace
Ví dụ:
  • The AI chatbot was able to understand and respond to the user's questions in natural language, making the conversation feel more like chatting with a human.

    Chatbot AI có thể hiểu và trả lời các câu hỏi của người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên, khiến cuộc trò chuyện giống như đang trò chuyện với con người hơn.

  • The weather forecast was presented in natural language, making it easy for the user to understand the expected conditions without having to decipher complex charts or graphs.

    Dự báo thời tiết được trình bày bằng ngôn ngữ tự nhiên, giúp người dùng dễ dàng hiểu được các điều kiện dự kiến ​​mà không cần phải giải mã các biểu đồ hay đồ thị phức tạp.

  • The voice assistant's natural language processing allowed it to accurately interpret the user's spoken queries and provide appropriate responses.

    Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên của trợ lý giọng nói cho phép nó diễn giải chính xác các truy vấn của người dùng và đưa ra phản hồi phù hợp.

  • The translator app used natural language to convert text from one language to another, preserving the meaning and nuance of the original text.

    Ứng dụng dịch thuật sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để chuyển đổi văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, đồng thời giữ nguyên ý nghĩa và sắc thái của văn bản gốc.

  • The search engine's natural language query processing returned highly relevant results, even for varied and complex queries.

    Quá trình xử lý truy vấn ngôn ngữ tự nhiên của công cụ tìm kiếm trả về những kết quả có độ liên quan cao, ngay cả đối với những truy vấn đa dạng và phức tạp.

  • Natural language generation technology enabled an article to be written entirely by a computer, making it possible to create high-quality content at scale.

    Công nghệ tạo ngôn ngữ tự nhiên cho phép máy tính viết toàn bộ bài viết, giúp tạo ra nội dung chất lượng cao ở quy mô lớn.

  • The customer service bot handled customer inquiries in natural language, freeing up human agents to focus on more complex issues.

    Bot dịch vụ khách hàng xử lý các yêu cầu của khách hàng bằng ngôn ngữ tự nhiên, giúp nhân viên có thời gian tập trung vào các vấn đề phức tạp hơn.

  • The language learning tool used natural language to present vocabulary and grammar lessons, making it easier for the user to remember and apply the knowledge.

    Công cụ học ngôn ngữ sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để trình bày các bài học về từ vựng và ngữ pháp, giúp người dùng dễ ghi nhớ và áp dụng kiến ​​thức hơn.

  • The chat application's natural language functionality allowed users to easily interact with each other, without having to learn a specialized syntax.

    Chức năng ngôn ngữ tự nhiên của ứng dụng trò chuyện cho phép người dùng dễ dàng tương tác với nhau mà không cần phải học cú pháp chuyên biệt.

  • The natural language processing algorithm accurately identified the sentiment and emotion in a text, allowing for more personalized and empathetic customer interactions.

    Thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên xác định chính xác tình cảm và cảm xúc trong văn bản, cho phép tương tác với khách hàng một cách cá nhân hóa và đồng cảm hơn.

Từ, cụm từ liên quan