Định nghĩa của từ language engineering

language engineeringnoun

kỹ thuật ngôn ngữ

/ˌlæŋɡwɪdʒ endʒɪˈnɪərɪŋ//ˌlæŋɡwɪdʒ endʒɪˈnɪrɪŋ/

Thuật ngữ "language engineering" có nguồn gốc từ những năm 1960, trong quá trình phát triển các ngôn ngữ lập trình máy tính. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình thiết kế, triển khai và tối ưu hóa các ngôn ngữ lập trình để đáp ứng các yêu cầu cụ thể và giải quyết nhu cầu của một cộng đồng người dùng cụ thể. Kỹ thuật ngôn ngữ bao gồm một loạt các nhiệm vụ, chẳng hạn như chỉ định cú pháp và ngữ nghĩa của ngôn ngữ, tối ưu hóa trình biên dịch và trình thông dịch, và thiết kế khả năng nhập và xuất của ngôn ngữ. Mục tiêu cuối cùng của kỹ thuật ngôn ngữ là tạo ra một ngôn ngữ hiệu quả, dễ sử dụng và đáp ứng nhu cầu của người dùng, cho dù họ là nhà phát triển, nhà nghiên cứu hay chuyên gia trong các lĩnh vực cụ thể như tài chính, y học hoặc khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • Language engineering involves developing algorithms and techniques to improve the accuracy and efficiency of natural language processing (NLPsystems, such as virtual assistants, chatbots, and search engines.

    Kỹ thuật ngôn ngữ bao gồm việc phát triển các thuật toán và kỹ thuật để cải thiện độ chính xác và hiệu quả của xử lý ngôn ngữ tự nhiên (hệ thống NLP, chẳng hạn như trợ lý ảo, chatbot và công cụ tìm kiếm).

  • To build a language engineering tool that is capable of understanding and responding to spoken language in a natural and intuitive way, engineers need to incorporate knowledge of linguistics, computational linguistics, and machine learning.

    Để xây dựng một công cụ kỹ thuật ngôn ngữ có khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ nói một cách tự nhiên và trực quan, các kỹ sư cần kết hợp kiến ​​thức về ngôn ngữ học, ngôn ngữ học tính toán và học máy.

  • Language engineers use corpus analysis, a form of language engineering, to study large collections of text to identify patterns and relationships in language that can be used to improve NLP systems.

    Các kỹ sư ngôn ngữ sử dụng phân tích ngữ liệu, một hình thức kỹ thuật ngôn ngữ, để nghiên cứu các bộ sưu tập văn bản lớn nhằm xác định các mô hình và mối quan hệ trong ngôn ngữ có thể được sử dụng để cải thiện hệ thống NLP.

  • Another key aspect of language engineering is named entity recognition, which involves teaching NLP systems to accurately identify and categorize people, places, organizations, and other entities mentioned in a text.

    Một khía cạnh quan trọng khác của kỹ thuật ngôn ngữ là nhận dạng thực thể, bao gồm việc dạy các hệ thống NLP để xác định và phân loại chính xác con người, địa điểm, tổ chức và các thực thể khác được đề cập trong văn bản.

  • Language engineering also involves research into syntactic and semantic structures in language, as well as the relationship between language and culture.

    Kỹ thuật ngôn ngữ cũng bao gồm nghiên cứu về cấu trúc cú pháp và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ, cũng như mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa.

  • In the field of language engineering, researchers are exploring ways to improve the naturalness and coherence of generated text by including context and style transfer techniques.

    Trong lĩnh vực kỹ thuật ngôn ngữ, các nhà nghiên cứu đang khám phá những cách cải thiện tính tự nhiên và mạch lạc của văn bản được tạo ra bằng cách đưa vào các kỹ thuật chuyển ngữ cảnh và phong cách.

  • Language engineering can also involve developing tools to help people learn new languages or improve their proficiency in their native language by providing feedback on pronunciation, grammar, and vocabulary.

    Kỹ thuật ngôn ngữ cũng có thể bao gồm việc phát triển các công cụ giúp mọi người học ngôn ngữ mới hoặc cải thiện trình độ tiếng mẹ đẻ của họ bằng cách cung cấp phản hồi về cách phát âm, ngữ pháp và từ vựng.

  • Some applications of language engineering include automatic translation, text summarization, language generation for creative writing or chatbots, and language instruction tools.

    Một số ứng dụng của kỹ thuật ngôn ngữ bao gồm dịch tự động, tóm tắt văn bản, tạo ngôn ngữ cho hoạt động viết sáng tạo hoặc chatbot và các công cụ hướng dẫn ngôn ngữ.

  • Language engineering has numerous applications beyond just text and speech processing, such as in machine translation, document classification, content recommendation systems, and information retrieval.

    Kỹ thuật ngôn ngữ có nhiều ứng dụng ngoài xử lý văn bản và giọng nói, chẳng hạn như trong dịch máy, phân loại tài liệu, hệ thống đề xuất nội dung và truy xuất thông tin.

  • The future of language engineering lies in the continued advancement of NLP systems, making them more accurate, more intelligent, and more interactive, all while conserving human-like communication and culture in language.

    Tương lai của kỹ thuật ngôn ngữ nằm ở sự tiến bộ liên tục của các hệ thống NLP, khiến chúng chính xác hơn, thông minh hơn và tương tác hơn, đồng thời vẫn bảo tồn được giao tiếp và văn hóa giống con người trong ngôn ngữ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches