Định nghĩa của từ second language

second languagenoun

ngôn ngữ thứ hai

/ˌsekənd ˈlæŋɡwɪdʒ//ˌsekənd ˈlæŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "second language" dùng để chỉ ngôn ngữ được học sau ngôn ngữ đầu tiên, còn được gọi là ngôn ngữ bản địa. Khái niệm ngôn ngữ thứ hai có từ những năm 1960, khi giáo dục ngôn ngữ bắt đầu chuyển từ việc chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng sang nhấn mạnh vào kỹ năng giao tiếp. Trước đó, người học thêm ngôn ngữ thường được gọi là "sinh viên ngoại ngữ". Thuật ngữ "second language" thừa nhận rằng những cá nhân tiếp tục học ngôn ngữ có thể học nhiều ngôn ngữ trôi chảy và nó cũng giải thích cho số lượng người nhập cư và người nói song ngữ ngày càng tăng ở nhiều nơi trên thế giới. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong giáo dục, nghiên cứu ngôn ngữ và các lĩnh vực liên quan khác trong vài thập kỷ qua vì lợi ích của đa ngôn ngữ đã được công nhận rộng rãi hơn. Việc sử dụng "second language" đã phát triển để bao gồm cả những tình huống mà việc mô tả một ngôn ngữ là "thứ hai" có thể không chính xác. Ví dụ, trẻ nhỏ học một ngôn ngữ khác ngoài tiếng mẹ đẻ của cha mẹ trước khi thành thạo ngôn ngữ sau có thể được coi là nói cả hai ngôn ngữ là ngôn ngữ "first". Tuy nhiên, thuật ngữ "second language" vẫn là thuật ngữ hữu ích và được công nhận rộng rãi để mô tả các ngôn ngữ được học sau ngôn ngữ đầu tiên.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is currently learning Spanish as her second language.

    Sarah hiện đang học tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ thứ hai của mình.

  • After mastering her first language, Mandarin, Emily decided to tackle English as her second language.

    Sau khi thành thạo tiếng Quan Thoại, ngôn ngữ đầu tiên của Emily, cô quyết định học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.

  • Many successful businesspeople in international markets learn a second language to better communicate with clients and colleagues.

    Nhiều doanh nhân thành đạt trên thị trường quốc tế học ngôn ngữ thứ hai để giao tiếp tốt hơn với khách hàng và đồng nghiệp.

  • Lisa has been immersing herself in French culture as part of her quest to fluently speak French as her second language.

    Lisa đã đắm mình vào văn hóa Pháp như một phần trong hành trình nói tiếng Pháp trôi chảy như ngôn ngữ thứ hai của mình.

  • Some argue that learning a second language can improve cognitive abilities, such as memory and problem-solving skills.

    Một số người cho rằng việc học ngôn ngữ thứ hai có thể cải thiện khả năng nhận thức, chẳng hạn như trí nhớ và kỹ năng giải quyết vấn đề.

  • Juan's second language is Portuguese, which has helped him stand out in the job market as he works in the travel industry.

    Ngôn ngữ thứ hai của Juan là tiếng Bồ Đào Nha, điều này đã giúp anh nổi bật trên thị trường việc làm khi làm việc trong ngành du lịch.

  • In a world that is becoming increasingly interconnected, knowing a second language can open doors to new opportunities and experiences.

    Trong một thế giới ngày càng kết nối, việc biết thêm một ngôn ngữ thứ hai có thể mở ra cánh cửa đến với nhiều cơ hội và trải nghiệm mới.

  • For second-generation immigrants like Maria, learning their parents' native tongue as a second language can serve as a way to connect with their cultural roots.

    Đối với những người nhập cư thế hệ thứ hai như Maria, việc học tiếng mẹ đẻ của cha mẹ như một ngôn ngữ thứ hai có thể là cách để kết nối với cội nguồn văn hóa của họ.

  • Many argue that early exposure to a second language can have profound benefits for children's cognitive development.

    Nhiều người cho rằng việc tiếp xúc sớm với ngôn ngữ thứ hai có thể mang lại lợi ích sâu sắc cho sự phát triển nhận thức của trẻ em.

  • Learning a second language can also improve one's understanding and appreciation of different cultures around the world.

    Học một ngôn ngữ thứ hai cũng có thể giúp chúng ta hiểu biết và trân trọng hơn các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.