Định nghĩa của từ bad language

bad languagenoun

ngôn ngữ xấu

/ˌbæd ˈlæŋɡwɪdʒ//ˌbæd ˈlæŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "bad language" ám chỉ việc sử dụng những từ ngữ thô tục, tục tĩu hoặc báng bổ. Nguồn gốc chính xác của cách diễn đạt này vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó đã được sử dụng trong hơn 400 năm. Vào thế kỷ 16 và 17, thuật ngữ "ngữ pháp tệ" thường được dùng để mô tả cách sử dụng tiếng Anh không đúng cách. Khái niệm "bad language" có thể xuất hiện như một sản phẩm phụ từ thuật ngữ này, với "language" được sử dụng theo nghĩa chung để mô tả cả ngữ pháp và chính các từ ngữ. Trong những lần sử dụng đầu tiên của thuật ngữ này, nó gắn liền với sự bất lịch sự và thiếu giáo dục. Tuy nhiên, theo thời gian, nó gắn liền chặt chẽ hơn với sự tục tĩu và thô tục. Điều này có thể là do sự cấm kỵ ngày càng tăng của xã hội đối với những loại từ này, cũng như sự gia tăng của luật kiểm duyệt nhằm mục đích điều chỉnh việc sử dụng ngôn ngữ như vậy trên báo in và các phương tiện truyền thông khác. Ngày nay, "bad language" vẫn tiếp tục là một vấn đề gây tranh cãi, với một số người cho rằng một số từ nhất định nên được coi là điều cấm kỵ trong mọi ngữ cảnh, trong khi những người khác tin rằng ngữ cảnh và ý định nên được tính đến. Bất kể lập trường của một người là gì, rõ ràng là thuật ngữ "bad language" vẫn là một phần quan trọng trong di sản ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta, phản ánh cả sự phát triển của tiếng Anh và cuộc đấu tranh liên tục của chúng ta để xác định những gì được và không được coi là chấp nhận được trong giao tiếp.

namespace
Ví dụ:
  • John's outburst was filled with bad language that left the entire room in silence.

    Cơn thịnh nộ của John chứa đầy lời lẽ thô tục khiến cả căn phòng im lặng.

  • Sarah's teenage son often uses bad language that leaves his parents disappointed and frustrated.

    Cậu con trai tuổi teen của Sarah thường xuyên dùng lời lẽ thô tục khiến cha mẹ thất vọng và bực bội.

  • The construction workers on the street corner wouldn't stop using bad language, making it difficult for nearby pedestrians to hear themselves think.

    Những công nhân xây dựng trên góc phố không ngừng sử dụng ngôn ngữ thô tục, khiến người đi bộ gần đó khó có thể nghe được suy nghĩ của chính mình.

  • The bad language in the movie was so excessive that it detracted from the plot and left viewers feeling uncomfortable.

    Ngôn ngữ thô tục trong phim quá nhiều đến mức làm giảm đi cốt truyện và khiến người xem cảm thấy khó chịu.

  • The team's heated argument during the match was filled with incredibly bad language that may have contributed to their defeat.

    Cuộc tranh cãi gay gắt của cả đội trong suốt trận đấu đầy rẫy những lời lẽ thô tục có thể đã góp phần dẫn đến thất bại của họ.

  • The teacher sternly warned the students that using bad language in the classroom would not be tolerated.

    Giáo viên nghiêm khắc cảnh cáo học sinh rằng việc sử dụng ngôn ngữ thô tục trong lớp học sẽ không được dung thứ.

  • Despite the restaurant's sign stating "bad language not allowed," the rowdy group of patrons continued to swear profusely.

    Mặc dù nhà hàng đã treo biển "không được phép nói tục", nhóm thực khách ồn ào này vẫn tiếp tục chửi thề liên tục.

  • The office gossip proudly used bad language, convinced it added to her perceived edginess.

    Những kẻ buôn chuyện ở văn phòng tự hào sử dụng ngôn ngữ thô tục, tin rằng điều đó làm tăng thêm sự khó chịu cho cô.

  • The guidance counselor commented that the student's use of bad language was a sign of deeper underlying emotional issues.

    Cố vấn hướng nghiệp nhận xét rằng việc học sinh sử dụng ngôn ngữ thô tục là dấu hiệu của những vấn đề cảm xúc sâu xa hơn.

  • In order to provide the best learning environment possible, the school prohibits the use of bad language in any situation, whether on campus or off.

    Để cung cấp môi trường học tập tốt nhất có thể, nhà trường nghiêm cấm sử dụng ngôn ngữ thô tục trong mọi tình huống, dù trong hay ngoài trường.

Từ, cụm từ liên quan