- The programmer wrote detailed instructions in assembly language, which will be translated into machine code by the computer's processor during runtime.
Lập trình viên đã viết các hướng dẫn chi tiết bằng ngôn ngữ lắp ráp, sau đó bộ xử lý của máy tính sẽ dịch thành mã máy trong thời gian chạy.
- In order to improve speed and efficiency, the software engineer opted to use assembly language rather than high-level languages like Java or Python.
Để cải thiện tốc độ và hiệu quả, kỹ sư phần mềm đã chọn sử dụng ngôn ngữ lắp ráp thay vì các ngôn ngữ cấp cao như Java hoặc Python.
- The assembly language code is more closely tied to the hardware of the computer, allowing for greater control over low-level system components.
Mã ngôn ngữ lắp ráp gắn chặt hơn với phần cứng của máy tính, cho phép kiểm soát tốt hơn các thành phần hệ thống cấp thấp.
- Learning assembly language is essential for hardware engineers and others working at the intersection of computer hardware and software.
Học ngôn ngữ lắp ráp là điều cần thiết đối với các kỹ sư phần cứng và những người khác làm việc ở giao điểm giữa phần cứng và phần mềm máy tính.
- The computer scientist delved into the intricacies of the processor, studying assembly language to fully understand the inner workings of the machine.
Nhà khoa học máy tính đã nghiên cứu sâu vào sự phức tạp của bộ xử lý, nghiên cứu ngôn ngữ lắp ráp để hiểu đầy đủ cách thức hoạt động bên trong của máy.
- Because assembly language is closer to the machine, programmers may need to use more instructions than high-level languages to perform a certain task.
Vì ngôn ngữ lắp ráp gần với máy hơn nên lập trình viên có thể cần sử dụng nhiều lệnh hơn ngôn ngữ cấp cao để thực hiện một tác vụ nhất định.
- While assembly language can be more time-consuming to write, it provides greater control over the computer's hardware, making it useful for system-level programming.
Mặc dù ngôn ngữ lắp ráp có thể tốn nhiều thời gian hơn để viết, nhưng nó cung cấp khả năng kiểm soát phần cứng máy tính tốt hơn, hữu ích cho lập trình cấp hệ thống.
- Some programmers prefer using assembly language to write operating systems, compilers, and other low-level software applications.
Một số lập trình viên thích sử dụng ngôn ngữ lắp ráp để viết hệ điều hành, trình biên dịch và các ứng dụng phần mềm cấp thấp khác.
- The assembly language program provides detailed instructions to the processor, helping it to perform tasks more efficiently than higher-level languages.
Chương trình ngôn ngữ lắp ráp cung cấp các hướng dẫn chi tiết cho bộ xử lý, giúp nó thực hiện các tác vụ hiệu quả hơn so với các ngôn ngữ cấp cao hơn.
- Despite its power and precision, assembly language is often regarded as a low-level language due to its greater complexity and lower-level of abstraction.
Mặc dù có sức mạnh và độ chính xác cao, ngôn ngữ hợp ngữ thường được coi là ngôn ngữ cấp thấp do tính phức tạp và mức độ trừu tượng thấp hơn.