Định nghĩa của từ assembly language

assembly languagenoun

ngôn ngữ lắp ráp

/əˈsembli læŋɡwɪdʒ//əˈsembli læŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "assembly language" bắt nguồn từ giữa những năm 1950, khi những chiếc máy tính điện tử đầu tiên được thiết kế. Ngôn ngữ lắp ráp là ngôn ngữ lập trình cấp thấp cho phép lập trình viên viết lệnh trực tiếp bằng mã máy, đây là ngôn ngữ mà bộ xử lý của máy tính hiểu được. Tuy nhiên, việc viết mã máy bằng số nhị phân (0 và 1) có thể rất tẻ nhạt, tốn thời gian và dễ xảy ra lỗi vì có hàng nghìn lệnh mà bộ xử lý có thể thực thi. Để lập trình dễ dàng hơn, các kỹ sư máy tính đã phát triển ngôn ngữ lắp ráp, đây là biểu diễn tượng trưng của mã máy. Mỗi lệnh lắp ráp đại diện cho một thao tác máy cụ thể và được gán một ký hiệu ghi nhớ (từ khóa viết tắt) để dễ nhận biết và nhớ lại. Ngôn ngữ lắp ráp được sử dụng rộng rãi do tính hiệu quả và liên kết chặt chẽ với phần cứng máy. Các chương trình lắp ráp thường nhanh hơn và nhỏ hơn so với các chương trình tương ứng được viết bằng ngôn ngữ cấp cao hơn, chẳng hạn như C hoặc Python, vì chúng được dịch trực tiếp sang mã máy bởi chương trình lắp ráp, không cần bước biên dịch hoặc diễn giải trung gian. Bản dịch trực tiếp này cũng đảm bảo rằng chương trình kết quả phù hợp với phần cứng cụ thể mà nó chạy, vì mỗi lệnh lắp ráp phản ánh chính xác khả năng và hạn chế của bộ xử lý cơ bản. Tóm lại, ngôn ngữ lắp ráp được đặt tên như vậy vì nó hoạt động như một loại dây chuyền lắp ráp, lắp ráp các lệnh máy thành một chương trình mạch lạc và có thể thực thi, giống như dây chuyền lắp ráp lắp ráp các bộ phận khác nhau thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Đây là nền tảng quan trọng của kỹ thuật máy tính, đặc biệt là khi khả năng kiểm soát và hiệu suất cấp thấp là rất quan trọng và tiếp tục đóng vai trò chính trong điện toán hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The programmer wrote detailed instructions in assembly language, which will be translated into machine code by the computer's processor during runtime.

    Lập trình viên đã viết các hướng dẫn chi tiết bằng ngôn ngữ lắp ráp, sau đó bộ xử lý của máy tính sẽ dịch thành mã máy trong thời gian chạy.

  • In order to improve speed and efficiency, the software engineer opted to use assembly language rather than high-level languages like Java or Python.

    Để cải thiện tốc độ và hiệu quả, kỹ sư phần mềm đã chọn sử dụng ngôn ngữ lắp ráp thay vì các ngôn ngữ cấp cao như Java hoặc Python.

  • The assembly language code is more closely tied to the hardware of the computer, allowing for greater control over low-level system components.

    Mã ngôn ngữ lắp ráp gắn chặt hơn với phần cứng của máy tính, cho phép kiểm soát tốt hơn các thành phần hệ thống cấp thấp.

  • Learning assembly language is essential for hardware engineers and others working at the intersection of computer hardware and software.

    Học ngôn ngữ lắp ráp là điều cần thiết đối với các kỹ sư phần cứng và những người khác làm việc ở giao điểm giữa phần cứng và phần mềm máy tính.

  • The computer scientist delved into the intricacies of the processor, studying assembly language to fully understand the inner workings of the machine.

    Nhà khoa học máy tính đã nghiên cứu sâu vào sự phức tạp của bộ xử lý, nghiên cứu ngôn ngữ lắp ráp để hiểu đầy đủ cách thức hoạt động bên trong của máy.

  • Because assembly language is closer to the machine, programmers may need to use more instructions than high-level languages to perform a certain task.

    Vì ngôn ngữ lắp ráp gần với máy hơn nên lập trình viên có thể cần sử dụng nhiều lệnh hơn ngôn ngữ cấp cao để thực hiện một tác vụ nhất định.

  • While assembly language can be more time-consuming to write, it provides greater control over the computer's hardware, making it useful for system-level programming.

    Mặc dù ngôn ngữ lắp ráp có thể tốn nhiều thời gian hơn để viết, nhưng nó cung cấp khả năng kiểm soát phần cứng máy tính tốt hơn, hữu ích cho lập trình cấp hệ thống.

  • Some programmers prefer using assembly language to write operating systems, compilers, and other low-level software applications.

    Một số lập trình viên thích sử dụng ngôn ngữ lắp ráp để viết hệ điều hành, trình biên dịch và các ứng dụng phần mềm cấp thấp khác.

  • The assembly language program provides detailed instructions to the processor, helping it to perform tasks more efficiently than higher-level languages.

    Chương trình ngôn ngữ lắp ráp cung cấp các hướng dẫn chi tiết cho bộ xử lý, giúp nó thực hiện các tác vụ hiệu quả hơn so với các ngôn ngữ cấp cao hơn.

  • Despite its power and precision, assembly language is often regarded as a low-level language due to its greater complexity and lower-level of abstraction.

    Mặc dù có sức mạnh và độ chính xác cao, ngôn ngữ hợp ngữ thường được coi là ngôn ngữ cấp thấp do tính phức tạp và mức độ trừu tượng thấp hơn.