Định nghĩa của từ target language

target languagenoun

ngôn ngữ mục tiêu

/ˈtɑːɡɪt læŋɡwɪdʒ//ˈtɑːrɡɪt læŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "target language" bắt nguồn từ giáo dục ngôn ngữ như một cách để mô tả ngôn ngữ mà học sinh đang học trái ngược với ngôn ngữ mà họ đã thành thạo, được gọi là "ngôn ngữ bản địa" hoặc "tiếng mẹ đẻ" của họ. Khái niệm "target language" nhấn mạnh thực tế rằng việc học một ngôn ngữ mới là một quá trình có chủ đích, hướng đến mục tiêu, với mục đích cuối cùng là trở nên thành thạo ngôn ngữ mới. Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng như một cách viết tắt để chỉ ngôn ngữ đang được học trong một khóa học hoặc chương trình ngôn ngữ và đây là một khái niệm quan trọng cần hiểu vì nó giúp người học tập trung vào việc đạt được các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng ngôn ngữ đích. Bằng cách đặt ra các mục tiêu rõ ràng và hướng tới thành thạo ngôn ngữ đích, người học sẽ được trang bị tốt hơn để giao tiếp với người nói ngôn ngữ đó trong các tình huống thực tế, cả hiện tại và trong tương lai.

namespace

a language into which a text is being translated

một ngôn ngữ mà văn bản đang được dịch sang

a foreign language that somebody is learning

một ngôn ngữ nước ngoài mà ai đó đang học

Từ, cụm từ liên quan

All matches