Định nghĩa của từ query language

query languagenoun

ngôn ngữ truy vấn

/ˈkwɪəri læŋɡwɪdʒ//ˈkwɪri læŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "query language" trong khoa học máy tính dùng để chỉ ngôn ngữ lập trình được sử dụng để truy xuất thông tin cụ thể hoặc "truy vấn" từ hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) hoặc bất kỳ loại nguồn thông tin nào khác. Ngôn ngữ truy vấn cho phép người dùng xây dựng câu hỏi theo cách có cấu trúc và súc tích, sử dụng cú pháp và từ khóa để thao tác và phân tích dữ liệu. Ngôn ngữ truy vấn đầu tiên, được gọi là QUEL (Trình tăng cường truy vấn), được giới thiệu vào những năm 1970 và kể từ đó, nhiều ngôn ngữ truy vấn khác nhau đã được phát triển, chẳng hạn như SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc), đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành do tính đơn giản và được hỗ trợ rộng rãi trong các DBMS lớn. Mục tiêu của ngôn ngữ truy vấn là cung cấp cho người dùng một cách hiệu quả và trực quan để truy cập và khai thác dữ liệu của họ, tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình ra quyết định và hiểu biết sâu sắc về kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • The database administrator recommended using the SQL (Structured Query Languageas the query language to efficiently retrieve and manipulate data from our company's database.

    Người quản trị cơ sở dữ liệu khuyến nghị sử dụng SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) làm ngôn ngữ truy vấn để truy xuất và xử lý dữ liệu hiệu quả từ cơ sở dữ liệu của công ty chúng tôi.

  • The query language of choice for many NoSQL databases is JSON-based querying, which allows for a more flexible and intuitive way to extract information from unstructured data.

    Ngôn ngữ truy vấn được nhiều cơ sở dữ liệu NoSQL lựa chọn là truy vấn dựa trên JSON, cho phép trích xuất thông tin từ dữ liệu phi cấu trúc theo cách linh hoạt và trực quan hơn.

  • In order to analyze sales data, the finance department uses the programming language R and its querying function, known as SQLite.

    Để phân tích dữ liệu bán hàng, phòng tài chính sử dụng ngôn ngữ lập trình R và chức năng truy vấn của nó, được gọi là SQLite.

  • The open-source query language, CouchDB Query Server, is becoming increasingly popular for its unique and powerful features, such as graduating results and cross-document queries.

    Ngôn ngữ truy vấn nguồn mở, CouchDB Query Server, đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ các tính năng độc đáo và mạnh mẽ, chẳng hạn như phân loại kết quả và truy vấn liên tài liệu.

  • To handle large volumes of data, the IT team used a Web-based query language called DQL (Data Query Language), which allowed for faster and more efficient results.

    Để xử lý khối lượng dữ liệu lớn, nhóm CNTT đã sử dụng ngôn ngữ truy vấn dựa trên Web gọi là DQL (Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu), cho phép có kết quả nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The application programmers selected the Server Side Scripting tool, Perl, along with it's querying language DBI (Database Interfaceto facilitate user-requested data access and reporting.

    Các lập trình viên ứng dụng đã chọn công cụ Server Side Scripting, Perl, cùng với ngôn ngữ truy vấn DBI (Giao diện cơ sở dữ liệu) để tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy cập dữ liệu và báo cáo theo yêu cầu của người dùng.

  • The CRM system implemented a query language called OQL (Object Query Languagewhich allowed users to easily navigate and retrieve data from complex data structures.

    Hệ thống CRM triển khai ngôn ngữ truy vấn gọi là OQL (Ngôn ngữ truy vấn đối tượng) cho phép người dùng dễ dàng điều hướng và truy xuất dữ liệu từ các cấu trúc dữ liệu phức tạp.

  • The marketing department discovered that the graph database, Neo4j, and it's querying language, Cypher, were ideal solutions for handling complex, interconnected data sets.

    Phòng tiếp thị phát hiện ra rằng cơ sở dữ liệu đồ thị Neo4j và ngôn ngữ truy vấn Cypher là giải pháp lý tưởng để xử lý các tập dữ liệu phức tạp và có sự kết nối với nhau.

  • The team chose the cloud-based querying service, Microsoft Azure SQL Database, because it offered a mature SQL query language and many other tools to work with.

    Nhóm đã chọn dịch vụ truy vấn dựa trên đám mây, Microsoft Azure SQL Database, vì nó cung cấp ngôn ngữ truy vấn SQL hoàn thiện và nhiều công cụ khác để làm việc.

  • To manage product information, the company adopted XML for data storage and the XML Query Language (XQueryas its querying tool for fast and flexible access.

    Để quản lý thông tin sản phẩm, công ty đã áp dụng XML để lưu trữ dữ liệu và Ngôn ngữ truy vấn XML (XQuery) làm công cụ truy vấn để truy cập nhanh chóng và linh hoạt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches