Định nghĩa của từ jocund

jocundadjective

họ đùa

/ˈdʒɒkənd//ˈdʒɑːkənd/

Từ "jocund" là một thuật ngữ cổ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là từ "joutenz", có nghĩa là "vui vẻ". Từ này du nhập vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, nơi nó được dùng để mô tả những thứ thú vị và buồn cười. Theo nghĩa đen, "jocund" ám chỉ bất cứ điều gì mang lại niềm vui, sự vui vẻ hoặc sự hài hước, và nó thường được dùng như một tính từ mô tả trong văn học và thơ ca. Việc sử dụng "jocund" đã giảm dần sự phổ biến trong giai đoạn đầu hiện đại và nó ít được sử dụng hơn trong lời nói hàng ngày. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong các giới học thuật hoặc văn học, nơi việc sử dụng nó thường bị hạn chế trong các tác phẩm tham khảo và nghiên cứu lịch sử. Trong thời gian gần đây, "jocund" cũng đã được sử dụng trong sáng tác nhạc, với một số nhà soạn nhạc đương đại đã giới thiệu lại từ này như một thuật ngữ âm nhạc để mô tả các cụm từ giai điệu sôi động và thường mang tính lễ hội. Sự hồi sinh của mối quan tâm đến thuật ngữ cổ xưa này làm nổi bật sự liên quan liên tục của nó như một từ mô tả sự vui vẻ, hạnh phúc và vui vẻ. Tóm lại, nguồn gốc của "jocund" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "joutenz", đã đi vào tiếng Anh trung đại vào cuối thời kỳ trung cổ. Ý nghĩa của nó là vui vẻ, thú vị và vui nhộn đã được truyền qua thời gian, với cách sử dụng của nó thoái hóa, cải cách và chuyển đổi trong các bối cảnh lịch sử và văn hóa khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui vẻ, vui tươi

meaningvui tính

namespace
Ví dụ:
  • The jocund laughter of the children echoed through the park, bringing joy to the hearts of all who heard it.

    Tiếng cười vui vẻ của trẻ em vang vọng khắp công viên, mang lại niềm vui cho tất cả những ai nghe thấy.

  • The jocund atmosphere in the room was contagious, and everyone found themselves smiling and laughing along.

    Không khí vui vẻ trong phòng lan tỏa, và mọi người đều thấy mình mỉm cười và cười theo.

  • The jocund performance by the band made the crowd sway to the rhythm of the music, tapping their feet and humming along.

    Màn biểu diễn vui tươi của ban nhạc khiến đám đông lắc lư theo nhịp điệu của âm nhạc, nhịp chân và ngân nga theo.

  • The jocund spirit of the holiday season filled the air, as people gathered to spread cheer and goodwill.

    Không khí vui tươi của mùa lễ hội tràn ngập khắp nơi khi mọi người tụ tập để lan tỏa niềm vui và thiện chí.

  • The jocund demeanor of the speaker put the audience at ease, and they hung on his every word.

    Thái độ vui vẻ của diễn giả khiến khán giả cảm thấy thoải mái và họ chú ý đến từng lời ông nói.

  • The jocund dialogue between the characters in the play was both witty and engaging, leaving the audience in hysterics.

    Cuộc đối thoại vui vẻ giữa các nhân vật trong vở kịch vừa dí dỏm vừa hấp dẫn, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The jocund speech by the CEO instilled confidence in the employees, promising a bright future for the company.

    Bài phát biểu vui vẻ của CEO đã truyền niềm tin cho nhân viên, hứa hẹn một tương lai tươi sáng cho công ty.

  • The jocund atmosphere at the family gathering was filled with warmth and caring, as everyone enjoyed each other's company.

    Không khí vui vẻ trong buổi họp mặt gia đình tràn ngập sự ấm áp và quan tâm, khi mọi người tận hưởng thời gian bên nhau.

  • The jocund smile of the little girl brought light to the room, and her happiness was contagious.

    Nụ cười vui tươi của cô bé làm bừng sáng cả căn phòng, và niềm hạnh phúc của cô bé lan tỏa khắp nơi.

  • The jocund environment in the classroom allowed the students to relax and learn at their own pace.

    Không khí vui vẻ trong lớp học cho phép học sinh thư giãn và học theo tốc độ của riêng mình.