Định nghĩa của từ satisfying

satisfyingadjective

đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý

/ˈsatɪsfʌɪɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Thỏa mãn" bắt nguồn từ tiếng Latin "satis", có nghĩa là "enough" hoặc "đủ". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả thứ gì đó đáp ứng được nhu cầu hoặc mong muốn, mang lại cho người ta cảm giác hoàn thành. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14 và kể từ đó đã phát triển để mô tả bất cứ thứ gì mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng, từ một bữa ăn ngon đến một công việc được hoàn thành tốt. Hậu tố "ing" biểu thị trạng thái đang diễn ra của sự tồn tại hoặc hành động, khiến "satisfying" trở thành một từ mô tả thứ gì đó liên tục mang lại sự hoàn thành.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm thoả mãn, làm vừa ý

namespace
Ví dụ:
  • Biting into a crisp apple after a long day at work was a satisfying experience.

    Cắn một miếng táo giòn sau một ngày dài làm việc quả là một trải nghiệm thỏa mãn.

  • The smell of a home-cooked meal wafted through the house, leaving everyone feeling satisfied and content.

    Mùi thơm của bữa ăn gia đình lan tỏa khắp nhà, khiến mọi người đều cảm thấy hài lòng và thỏa mãn.

  • After achieving a personal best in the -meter sprint, the athlete felt a truly satisfying sense of accomplishment.

    Sau khi đạt được thành tích cá nhân tốt nhất ở cự ly 1m, vận động viên cảm thấy thực sự thỏa mãn khi hoàn thành mục tiêu.

  • The sweet caramel of the creme brulee melted in my mouth, leaving me feeling satisfied and completely indulged.

    Vị caramel ngọt ngào của kem brulee tan chảy trong miệng, khiến tôi cảm thấy thỏa mãn và hoàn toàn đắm chìm.

  • The professor's clear and concise explanation of a complex mathematical theorem left the class feeling satisfied and with a newfound understanding of the subject.

    Lời giải thích rõ ràng và súc tích của giáo sư về một định lý toán học phức tạp khiến cả lớp cảm thấy hài lòng và có thêm hiểu biết mới về chủ đề này.

  • The gymnasium was filled with the satisfying thump of basketballs bouncing off the court as players enjoyed a thrilling match.

    Phòng tập thể dục tràn ngập tiếng động thỏa mãn của những quả bóng rổ nảy ra khỏi sân khi các cầu thủ tận hưởng một trận đấu đầy phấn khích.

  • The sound of birds singing in the morning, accompanied by the crisp cool air, left her feeling satisfied and renewed.

    Tiếng chim hót vào buổi sáng, cùng với không khí mát mẻ trong lành, khiến cô cảm thấy thỏa mãn và sảng khoái.

  • The artist set aside his tools, gazing contentedly at the finished canvas which sparked a sense of satisfaction within.

    Người nghệ sĩ đặt dụng cụ của mình sang một bên, ngắm nhìn bức tranh đã hoàn thành một cách mãn nguyện, khơi dậy cảm giác thỏa mãn trong lòng.

  • After completing a rigorous workout, the gym-goer felt a satisfying exhaustion that left them knowing they had done their body justice.

    Sau khi hoàn thành một buổi tập luyện nghiêm ngặt, người tập cảm thấy kiệt sức và thỏa mãn khi biết rằng họ đã rèn luyện cơ thể mình.

  • The soothing hum of the library filled his senses as he lost himself in a captivating book, leaving him feeling contentedly satisfied with the hours spent in quiet contemplation.

    Âm thanh êm dịu của thư viện tràn ngập các giác quan khi anh đắm mình vào một cuốn sách hấp dẫn, khiến anh cảm thấy hài lòng và thỏa mãn với những giờ phút tĩnh lặng chiêm nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches