tính từ
vui vẻ, dễ thương (người...)
a pleasant companion: người bạn vui vẻ dễ thương
pleasant manner: thái độ vui vẻ dễ thương
dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng
a pleasant evening: một buổi tối thú vị
a pleasant story: một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
a pleasant voice: giọng nói dịu dàng
(từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài