Định nghĩa của từ blithe

blitheadjective

vui tươi

/blaɪð//blaɪð/

Từ "blithe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "blīþ" hoặc "blīoþ" có nghĩa là "joyful" hoặc "vô tư". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ nguyên thủy "*blītan" trong tiếng Đức, cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "bleat". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), từ "blithe" tiếp tục có nghĩa là "joyful" hoặc "vui vẻ". Từ này thường được dùng để mô tả một người vui vẻ, lạc quan hoặc vô tư. Ví dụ, trong Canterbury Tales của Geoffrey Chaucer, nhân vật Sir Thopas được mô tả là "blithe and bold" khi ông hát. Ngày nay, từ "blithe" vẫn được dùng để mô tả một người vô tư, lạc quan và vui vẻ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thơ ca) sung sướng, vui vẻ

namespace

showing you do not care or are not anxious about what you are doing

cho thấy bạn không quan tâm hoặc không lo lắng về những gì bạn đang làm

Ví dụ:
  • He drove with blithe disregard for the rules of the road.

    Anh ta lái xe với thái độ bất chấp luật lệ giao thông.

  • The flowers danced in the gentle breeze, their petals blithely moving in unison.

    Những bông hoa nhảy múa trong làn gió nhẹ, cánh hoa chuyển động nhịp nhàng một cách vui vẻ.

  • Despite the pouring rain, the hikers continued on their journey with blithe spirits.

    Bất chấp cơn mưa như trút nước, những người đi bộ đường dài vẫn tiếp tục cuộc hành trình với tinh thần vui vẻ.

  • The child laughed blithely as she splashed in the puddles, enjoying the newfound freedom of the rainy day.

    Đứa trẻ cười vui vẻ khi té nước vào vũng nước, tận hưởng cảm giác tự do mới mẻ của ngày mưa.

  • The sailors grinned blithely as they set sail, excited to face the unknown challenges of the open sea.

    Các thủy thủ cười toe toét khi họ giương buồm, háo hức đối mặt với những thử thách chưa biết trước của biển cả.

happy; not anxious

vui mừng; không lo lắng

Ví dụ:
  • a blithe and carefree girl

    một cô gái vui vẻ và vô tư