tính từ
nổi, nổi trên mặt
(nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
(thương nghiệp) có xu thế lên giá
phao
/ˈbɔɪənt//ˈbɔɪənt/Từ "buoyant" bắt nguồn từ tiếng Latin "buoare", có nghĩa là "nổi" hoặc "bơi". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "bheu-", cũng có nghĩa là "phình to" hoặc "lớn lên". Từ "buoyant" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ hành động bơi lội hoặc trôi nổi. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả phẩm chất có thể nổi hoặc nổi lên dễ dàng, đặc biệt là với cảm giác nhẹ nhõm hoặc vô tư. Ngày nay, "buoyant" thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc ý tưởng có thể dễ dàng chịu được áp lực hoặc nghịch cảnh, cũng như để mô tả những tính cách lạc quan và tràn đầy năng lượng.
tính từ
nổi, nổi trên mặt
(nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
(thương nghiệp) có xu thế lên giá
tending to increase or stay at a high level, usually showing financial success
có xu hướng tăng hoặc duy trì ở mức cao, thường thể hiện sự thành công về mặt tài chính
một nền kinh tế/thị trường sôi động
bán hàng/giá sôi nổi
nhu cầu nhà ở tăng cao
Thị trường nhà đất tương đối sôi động đã giúp người tiêu dùng đủ tự tin để chi tiêu.
cheerful and feeling sure that things will be successful
vui vẻ và cảm thấy chắc chắn rằng mọi việc sẽ thành công
Họ đều có tâm trạng phấn chấn.
floating, able to float or able to keep things floating
nổi, có thể nổi hoặc có thể giữ cho mọi thứ nổi
Con thuyền nhấp nhô như nút chai trên sóng: nhẹ nhàng và bồng bềnh.
Nước mặn nổi hơn nước ngọt.