tính từ
vui vẻ, vui tươi; hớn hở
the gay voices of yong children: những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
gay colours: những màu sắc sặc sỡ
(nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà)
to lead a gay life: sống cuộc đời phóng đãng