Định nghĩa của từ festive

festiveadjective

Lễ hội

/ˈfestɪv//ˈfestɪv/

Theo thời gian, ý nghĩa của "festive" đã mở rộng để bao hàm một cảm giác rộng hơn về niềm vui, sự hân hoan và sự vui vẻ liên quan đến những dịp đặc biệt, ngày lễ hoặc lễ kỷ niệm. Ngày nay, chúng ta mô tả các sự kiện, đồ trang trí, âm nhạc và thậm chí cả trang phục là "festive" khi chúng gợi lên cảm giác vui vẻ, phấn khích và lễ kỷ niệm cộng đồng. Thật tuyệt vời khi khám phá nguồn gốc của những từ ngữ góp phần tạo nên sự kỳ diệu của mùa lễ hội của chúng ta phải không?

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuộc ngày lễ, thuộc ngày hội

examplefestive holidday: ngày hội

examplea festive season: mùa hội

meaningvui

meaningthích tiệc tùng, đình đám

namespace

typical of a special event or celebration

điển hình của một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm đặc biệt

Ví dụ:
  • a festive occasion

    một dịp lễ hội

  • The whole town is in (a) festive mood.

    Toàn bộ thị trấn đang trong (a) tâm trạng lễ hội.

  • The streets were alive with festive decorations during the holiday season, including twinkling lights, colorful garlands, and large wreaths adorning storefronts.

    Đường phố tràn ngập đồ trang trí lễ hội trong mùa lễ, bao gồm đèn nhấp nháy, vòng hoa đầy màu sắc và vòng hoa lớn trang trí mặt tiền cửa hàng.

  • Our office celebrated a festive occasion with balloons, streamers, and a cake decorated with festive designs.

    Văn phòng của chúng tôi đã tổ chức một dịp lễ hội với bóng bay, cờ lưu niệm và bánh kem được trang trí theo chủ đề lễ hội.

  • The air was filled with festive cheer as carolers sang holiday classics in the town square.

    Không khí tràn ngập niềm vui lễ hội khi những người hát thánh ca hát những bài hát kinh điển của ngày lễ tại quảng trường thị trấn.

connected with the period when people celebrate Christmas

gắn liền với thời kỳ mọi người ăn mừng Giáng sinh

Ví dụ:
  • the festive season/period

    mùa/thời gian lễ hội

  • festive decorations

    trang trí lễ hội