Định nghĩa của từ joyful

joyfuladjective

hân hoan

/ˈdʒɔɪfl//ˈdʒɔɪfl/

"Joyful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geogolful", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*gaugilafulaz". Từ này kết hợp các yếu tố "*gaugila-" có nghĩa là "joy" và "-ful" biểu thị sự đầy đủ hoặc sung túc. Bản thân từ "joy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "joie", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "gaudium", có nghĩa là "niềm vui", "sự thích thú" hoặc "sự hân hoan". Do đó, "joyful" về cơ bản có nghĩa là "tràn đầy niềm vui", thể hiện trạng thái hạnh phúc tràn đầy.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui mừng, hân hoan, vui sướng

meaningmang lại niềm vui, đáng mừng

namespace
Ví dụ:
  • The birthday party was filled with joyful laughter and excitement.

    Bữa tiệc sinh nhật tràn ngập tiếng cười vui vẻ và sự phấn khích.

  • The choir's rendition of the religious hymn brought joyful tears to many in the audience.

    Ca khúc tôn giáo do ca đoàn trình bày đã khiến nhiều khán giả rơi nước mắt vui mừng.

  • After the long winter, the sight of blooming flowers brought joyful smiles to everyone in the town.

    Sau mùa đông dài, cảnh tượng hoa nở mang lại nụ cười vui vẻ cho mọi người trong thị trấn.

  • The sun's rays dancing on the water created a joyful display that put everyone in a good mood.

    Những tia nắng mặt trời nhảy múa trên mặt nước tạo nên cảnh tượng vui tươi khiến mọi người đều có tâm trạng vui vẻ.

  • The little girl's first steps were a moment of joyful pride for her parents.

    Những bước đi đầu tiên của cô bé là khoảnh khắc tự hào vui mừng của cha mẹ em.

  • The set of jokes at the coffee break brought joyful guffaws and lightened the mood.

    Những câu chuyện cười trong giờ giải lao uống cà phê mang lại tiếng cười vui vẻ và làm bầu không khí trở nên thoải mái hơn.

  • The morning dew on the leaves created a joyful sparkle that was hard to resist.

    Những giọt sương buổi sáng đọng trên lá tạo nên vẻ lấp lánh vui tươi khó có thể cưỡng lại.

  • The chef's delicious creation brought joyful gasps of delight from the guests.

    Sự sáng tạo thơm ngon của đầu bếp đã mang lại tiếng reo vui thích thú cho thực khách.

  • The petting zoo at the farm always drew joyful laughter and smiles from the little ones.

    Vườn thú cưng tại trang trại luôn mang đến tiếng cười và nụ cười vui vẻ cho các em nhỏ.

  • The group's singing and dancing performance brought an undeniable joyful energy to the party.

    Tiết mục ca hát và nhảy múa của nhóm đã mang đến một nguồn năng lượng vui tươi không thể phủ nhận cho bữa tiệc.