tính từ
tử tế, tốt bụng
nhã nhặn, hoà nhã
dễ thương, đáng yêu
đáng tin cậy
/ˈeɪmiəbl//ˈeɪmiəbl/Từ "amiable" bắt nguồn từ tiếng Latin "amabilis," có nghĩa là "lovable" hoặc "dễ chịu". Từ tiếng Latin bắt nguồn từ "amas," có nghĩa là "yêu". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "amabilis" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "amiable," và nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là đáng yêu, tử tế và dễ chịu. Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải cả cảm giác dễ chịu, thân thiện và hòa đồng. Ngày nay, "amiable" thường được dùng để mô tả một người ấm áp, dễ gần và dễ mến.
tính từ
tử tế, tốt bụng
nhã nhặn, hoà nhã
dễ thương, đáng yêu
Nữ chủ nhà là một người phụ nữ dễ mến, chào đón khách một cách nồng nhiệt và khiến họ cảm thấy như ở nhà.
Người hàng xóm mới, với thái độ dễ mến, đã nhanh chóng trở thành bạn với cư dân trong khu phố.
Bất chấp sự hỗn loạn tại sân bay, đại diện hãng hàng không vẫn luôn niềm nở và nhiệt tình giúp đỡ trong suốt quá trình.
Cặp đôi dễ thương này gặp nhau tại một quán cà phê và ngay lập tức trở nên thân thiết, gắn bó vì cùng yêu thích sách và phim ảnh.
Tính cách thân thiện của người bán khiến người mua tiềm năng cảm thấy thoải mái trong quá trình đàm phán.
Người lạ dễ thương đã đề nghị giúp người phụ nữ mang đồ tạp hóa ra xe, bà rất cảm kích.
Người chủ doanh nghiệp dễ mến đã nỗ lực hết sức để đáp ứng nhu cầu của khách hàng không hài lòng, khiến cô ấy vô cùng ngạc nhiên và thích thú.
Người điều phối thân thiện đã khéo léo dẫn dắt cuộc thảo luận sôi nổi, đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội được lắng nghe.
Nhân viên bán hàng thân thiện đã lắng nghe kỹ lưỡng nhu cầu của khách hàng và đưa ra giải pháp tốt nhất có thể.
Người chủ nhà thân thiện đảm bảo rằng tất cả các vị khách đều được giải trí và thoải mái, đảm bảo bữa tiệc tối thành công.