Định nghĩa của từ vivacious

vivaciousadjective

hoạt bát

/vɪˈveɪʃəs//vɪˈveɪʃəs/

Từ "vivacious" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "viver", có nghĩa là "sống" hoặc "sống động". Từ tiếng Latin "vivācēs" được sử dụng vào thời cổ đại để mô tả một thứ gì đó sống động, tràn đầy năng lượng và sống động. Vào thế kỷ 16, người Pháp đã chuyển thể từ "vivace" để mô tả một loại sáng tác âm nhạc sống động và hoạt náo. Từ "vivace" sau đó được tiếng Anh mượn vào cuối thế kỷ 18 và được sử dụng để mô tả một người tràn đầy sức sống, tràn đầy năng lượng và sống động, dẫn đến việc tạo ra từ tiếng Anh "vivacious." Trong tiếng Anh hiện đại, từ "vivacious" được sử dụng để mô tả một người có tính cách tươi sáng, tràn đầy tinh thần và tỏa ra năng lượng sống động. Từ này thường được dùng để mô tả những người hướng ngoại, quyến rũ và hấp dẫn, và có khả năng khiến người khác thoải mái với sự nhiệt tình dễ lây lan của họ. Tóm lại, từ "vivacious" bắt nguồn từ tiếng Pháp "vivace" và từ tiếng Latin "vivācēs", cả hai đều được dùng để mô tả thứ gì đó tràn đầy sức sống, sống động và tràn đầy năng lượng. Người Pháp đã mượn từ này để mô tả các tác phẩm âm nhạc, còn người Anh đã mượn nó để mô tả những người thể hiện những phẩm chất đó. Ngày nay, "vivacious" là một từ phổ biến trong văn học Anh, báo chí và các cuộc trò chuyện hàng ngày, với ý nghĩa ban đầu là sự sống động và năng lượng vẫn còn nguyên vẹn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoạt bát, nhanh nhảu

examplevivacious boy: đứa bé hoạt bát nhanh nhảu

meaning(thực vật học) sống dai

examplevivacious plant: cây sống dai

namespace
Ví dụ:
  • The vivacious hostess lit up the room with her infectious energy and witty remarks.

    Nữ chủ nhà vui vẻ làm bừng sáng căn phòng bằng nguồn năng lượng lan tỏa và những câu nói dí dỏm của mình.

  • The vivacious actress captured the audience's attention with her lively performance.

    Nữ diễn viên hoạt bát này đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng màn trình diễn sống động của mình.

  • The vivacious salesperson's enthusiasm and charisma convinced the customer to make the purchase.

    Sự nhiệt tình và sức lôi cuốn của nhân viên bán hàng đã thuyết phục được khách hàng mua hàng.

  • The vivacious child laughed and played with unbridled joy, filling the room with peace and happiness.

    Đứa trẻ hoạt bát cười đùa và chơi đùa với niềm vui vô bờ bến, khiến căn phòng tràn ngập sự bình yên và hạnh phúc.

  • The vivacious dancer moved gracefully and energetically, leaving the audience spellbound.

    Nữ vũ công hoạt bát di chuyển một cách uyển chuyển và mạnh mẽ, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The vivacious writer's passion for words shone through in her expressive prose.

    Niềm đam mê ngôn từ của nhà văn sôi nổi này được thể hiện rõ qua văn xuôi giàu cảm xúc của bà.

  • The vivacious team leader motivated her team with her positive outlook and contagious spirit.

    Người trưởng nhóm năng động này đã truyền cảm hứng cho cả nhóm bằng quan điểm tích cực và tinh thần lan tỏa của mình.

  • The vivacious educator captured the students' attention with her engaging presentation style.

    Nhà giáo dục hoạt bát này đã thu hút sự chú ý của học sinh bằng phong cách thuyết trình hấp dẫn của mình.

  • The vivacious athlete's determination and drive inspired the entire team.

    Sự quyết tâm và động lực của vận động viên hoạt bát này đã truyền cảm hứng cho toàn đội.

  • The vivacious friend's lightheartedness and enthusiasm brought joy and cheer to every gathering.

    Sự vui vẻ và nhiệt tình của người bạn hoạt bát đã mang lại niềm vui và sự phấn khởi cho mọi cuộc tụ họp.