tính từ
dễ chịu, dễ thương
agreeable weather: thời tiết dễ chịu
agreeable voice: giọng dễ thương
vừa ý, thú, khoái
(thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý
to be agreeable to someone's proposal: sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai