Định nghĩa của từ shaky

shakyadjective

lung lay

/ˈʃeɪki//ˈʃeɪki/

Từ "shaky" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scacian", có nghĩa là "lắc". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skakōną", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, "scacian" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "shaken", và cuối cùng "shaky" xuất hiện như một tính từ mô tả. Mối liên hệ giữa sự lắc và sự bất ổn, mà "shaky" mô tả, là rõ ràng và vẫn nhất quán trong suốt quá trình tiến hóa của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrun, yếu

exampleshaky hand: tay run run

meaningkhông vững chãi, dễ lung lay, hay dao động

exampleshaky credit: uy tín lung lay

namespace

shaking and feeling weak, for example because you are ill or feel emotional

run rẩy và cảm thấy yếu đuối, ví dụ như vì bạn bị ốm hoặc cảm thấy xúc động

Ví dụ:
  • Her voice sounded shaky on the phone.

    Giọng cô run run trong điện thoại.

  • The virus left him shaky on his feet.

    Virus khiến anh ấy run rẩy trên đôi chân của mình.

  • My legs still felt quite shaky.

    Chân tôi vẫn cảm thấy khá run.

Ví dụ bổ sung:
  • The experience had left him rather shaky.

    Trải nghiệm đó khiến anh khá run rẩy.

  • You've gone all shaky!

    Bạn đã hoàn toàn run rẩy!

Từ, cụm từ liên quan

not stable, steady or safe; not certain

không ổn định, ổn định, an toàn; không chắc chắn

Ví dụ:
  • That ladder looks a little shaky.

    Cái thang đó có vẻ hơi lung lay.

  • Her memories of the accident are a little shaky.

    Ký ức của cô về vụ tai nạn có chút run rẩy.

  • The protesters are on shaky ground (= it is not certain that their claims are valid).

    Những người biểu tình đang ở trên mặt đất run rẩy (= không chắc chắn rằng tuyên bố của họ là hợp lệ).

not seeming very successful; likely to fail

có vẻ không thành công lắm; có khả năng thất bại

Ví dụ:
  • Business is looking shaky at the moment.

    Việc kinh doanh đang có vẻ lung lay vào lúc này.

  • After a shaky start, they fought back to win 3–2.

    Sau khởi đầu không ổn định, họ đã lội ngược dòng để giành chiến thắng 3–2.

  • The future looks shaky for the present government.

    Tương lai có vẻ không ổn định đối với chính phủ hiện tại.

Từ, cụm từ liên quan