Định nghĩa của từ jumpy

jumpyadjective

nhảy

/ˈdʒʌmpi//ˈdʒʌmpi/

Từ "jumpy" bắt nguồn từ động từ "jump", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. "Jump" có thể bắt nguồn từ âm thanh bắt chước của hành động, tương tự như cách chúng ta nói "boom" hoặc "crash". Hậu tố "-y" được thêm vào để tạo thành tính từ "jumpy," biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất dễ bị nhảy. Do đó, "jumpy" mô tả trạng thái dễ bị giật mình, bồn chồn hoặc lo lắng, phản ánh xu hướng nhảy hoặc phản ứng đột ngột.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn

meaningtăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)

namespace
Ví dụ:
  • The suspect was jumpy during the police interrogation, fidgeting in his chair and avoiding eye contact.

    Nghi phạm tỏ ra bồn chồn trong suốt quá trình thẩm vấn của cảnh sát, liên tục cựa quậy trên ghế và tránh giao tiếp bằng mắt.

  • The athlete looked surprisingly jumpy before the big race, as if they hadn't slept the night before.

    Các vận động viên trông có vẻ khá lo lắng trước cuộc đua lớn, như thể họ đã không ngủ suốt đêm hôm trước.

  • The crowd at the movie theater was jumpy during the suspenseful scenes, letting out loud gasps and screams.

    Đám đông trong rạp chiếu phim trở nên hồi hộp khi xem những cảnh quay hồi hộp, họ thở hổn hển và la hét rất to.

  • The soldier looks jumpy on patrol, constantly scanning his surroundings for any signs of danger.

    Người lính trông có vẻ bồn chồn khi tuần tra, liên tục quan sát xung quanh để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The group of friends jumped at every little noise in the abandoned house, convinced that there was someone or something lurking nearby.

    Nhóm bạn giật mình khi nghe thấy bất kỳ tiếng động nhỏ nào trong căn nhà bỏ hoang, tin chắc rằng có ai đó hoặc thứ gì đó đang ẩn núp gần đó.

  • The student was jumpy before delivering their presentation, their hands shaking and heart racing.

    Các sinh viên tỏ ra hồi hộp trước khi trình bày bài thuyết trình, tay run và tim đập nhanh.

  • The detective was jumpy as she pieced together the evidence, suspecting that the murderer was still out there.

    Nữ thám tử hồi hộp khi ghép lại các bằng chứng, nghi ngờ rằng kẻ giết người vẫn còn ở ngoài đó.

  • The lovers were jumpy as they held hands in the park, unwilling to let go for fear of being separated.

    Đôi tình nhân hồi hộp khi nắm tay nhau trong công viên, không muốn buông tay vì sợ bị chia cắt.

  • The project manager was jumpy as she prepared to present her ideas to the executives, unsure if they would be receptive.

    Người quản lý dự án tỏ ra lo lắng khi chuẩn bị trình bày ý tưởng của mình với các giám đốc điều hành, không chắc liệu họ có tiếp thu hay không.

  • The patient was jumpy during their medical appointment, as they waited for the results of their tests.

    Bệnh nhân tỏ ra hồi hộp trong suốt buổi hẹn khám bệnh khi chờ đợi kết quả xét nghiệm.