danh từ
sự bối rối
sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
to be all in a fluster: bận rộn, nhộn nhịp
ngoại động từ
làm chếnh choáng say
làm bối rối
to be all in a fluster: bận rộn, nhộn nhịp
làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao