Định nghĩa của từ fidgety

fidgetyadjective

không biết gì

/ˈfɪdʒɪti//ˈfɪdʒɪti/

"Fidgety" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fichet", có nghĩa là "một thứ nhỏ, không đáng kể" hoặc "một thứ vặt vãnh". Từ này ám chỉ một thứ gì đó nhỏ và dễ di chuyển, như một miếng lông tơ nhỏ xíu hoặc một sợi chỉ lỏng lẻo. Từ này sau đó chuyển sang mô tả một người bồn chồn và liên tục di chuyển những thứ nhỏ hoặc bồn chồn bằng tay. Hậu tố "-y" được thêm vào để tạo ra tính từ, nhấn mạnh đặc điểm bồn chồn và lo lắng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay cựa quậy

meaningbồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't stop fidgeting during the movie, making everyone around her annoyed.

    Sarah không thể ngừng ngọ nguậy trong suốt bộ phim, khiến mọi người xung quanh đều khó chịu.

  • The little kid sitting next to me on the train was incredibly fidgety and kept bumping my arm.

    Đứa trẻ ngồi cạnh tôi trên tàu rất bồn chồn và liên tục va vào tay tôi.

  • The speaker's excessive fidgeting made it difficult for the audience to take him seriously.

    Sự bồn chồn quá mức của diễn giả khiến khán giả khó có thể coi trọng lời anh ta nói.

  • The nervous student couldn't keep still during the history exam, constantly tapping his foot and twirling his pen.

    Cậu học sinh lo lắng không thể ngồi yên trong suốt bài kiểm tra lịch sử, liên tục gõ chân và xoay bút.

  • The asklepios plant looked fidgety next to the calm leaves of the ficus tree in the botanical garden.

    Cây asklepios trông có vẻ bồn chồn bên cạnh những chiếc lá bình yên của cây sung trong vườn bách thảo.

  • The waiting room was filled with fidgety patients, strategically juggling magazines and scratching their elbows in unison.

    Phòng chờ chật kín những bệnh nhân bồn chồn, vừa tung hứng tạp chí vừa gãi khuỷu tay theo nhịp điệu.

  • The chef looked fidgety as he tried to keep an eye on multiple dishes boiling on the stove at the same time.

    Người đầu bếp tỏ vẻ bồn chồn khi cố gắng để mắt tới nhiều món ăn đang sôi trên bếp cùng lúc.

  • The train conductor's unease was evident as he kept fidgeting with his badge and shuffling his feet while addressing the passengers.

    Sự bồn chồn của người soát vé tàu thể hiện rõ qua việc ông ta liên tục loay hoay với phù hiệu và xáo trộn đôi chân trong khi nói chuyện với hành khách.

  • The dog was acting fidgety, shaking off imaginary dirt from his coat and obsessively wagging his tail.

    Con chó tỏ ra bồn chồn, liên tục phủi bụi bẩn tưởng tượng bám trên bộ lông và liên tục vẫy đuôi.

  • The artist's sculpture seemed fidgety, leaning to one side and teetering shakily on its pedestal.

    Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ có vẻ không ổn định, nghiêng về một bên và lắc lư không vững trên bệ đỡ.