Định nghĩa của từ irritable

irritableadjective

dễ cáu bẳn

/ˈɪrɪtəbl//ˈɪrɪtəbl/

Từ "irritable" bắt nguồn từ tiếng Latin "irritabilis", có nghĩa là "có khả năng bị khiêu khích" hoặc "dễ bị khiêu khích". Gốc tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ tiền tố "irri-", có nghĩa là "đối lập với" hoặc "bất quy tắc", và hậu tố "-tabilis", có nghĩa là "có thể là" hoặc "có phẩm chất". Trong tiếng Pháp cổ, từ "irritable" là "iritable" hoặc "iritabilis", được chuyển sang tiếng Anh cổ là "īretbil". Theo thời gian, cách viết đã thay đổi và đến thế kỷ 14, dạng tiếng Anh trung đại của từ này đã trở thành "iritabil". Trong thời kỳ Phục hưng, khi tiếng Latin được nghiên cứu rộng rãi hơn, gốc tiếng Latin đã trở lại tiếng Anh dưới dạng tiền tố "irr-" hoặc "irrit-", như được thấy trong các từ như "irgate", "irrational" và "irregular". Trong bối cảnh này, hậu tố "-able" mang một ý nghĩa mới, chỉ ra tiềm năng của một danh từ, thay vì phẩm chất vốn có của nó. Đến thế kỷ 17, "irritable" đã trở thành một tính từ mô tả trong tiếng Anh, biểu thị một người hoặc một vật dễ bị kích động hoặc khiêu khích. Nhìn chung, con đường của "irritable" từ gốc tiếng Latin của nó có thể được tìm thấy như một minh chứng cho sự trao đổi về mặt lịch sử và ngôn ngữ giữa tiếng Latin, tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, minh họa cho sự phát triển liên tục của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ cáu; cáu kỉnh

meaning(sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng

namespace
Ví dụ:
  • After staying up late to finish a project, the normally cheerful Sara became increasingly irritable and short-tempered.

    Sau khi thức khuya để hoàn thành một dự án, Sara, người thường ngày vui vẻ, ngày càng trở nên cáu kỉnh và nóng tính.

  • Mark had a rough day at work and arrived home feeling incredibly irritable, snapping at his wife over the slightest things.

    Mark có một ngày làm việc tồi tệ và trở về nhà với cảm giác vô cùng cáu kỉnh, anh thường quát mắng vợ vì những chuyện nhỏ nhặt.

  • Due to a lack of sleep and poor eating habits, Rachel found herself becoming more irritable as the day wore on.

    Do thiếu ngủ và thói quen ăn uống kém, Rachel thấy mình ngày càng cáu kỉnh hơn vào ban ngày.

  • The constant beeping of the phone and the flash of every notification made James feel irritable and distracted at work.

    Tiếng bíp liên tục của điện thoại và đèn nháy của mọi thông báo khiến James cảm thấy khó chịu và mất tập trung khi làm việc.

  • The recurrent honking of impatient drivers behind the red light made Mary feel irritable and frustrated.

    Tiếng còi xe liên tục của những người lái xe mất kiên nhẫn sau đèn đỏ khiến Mary cảm thấy cáu kỉnh và bực bội.

  • Suffering from menstrual cramps, Marie's mood became increasingly irritable and her tolerance for any kind of annoyance became low.

    Bị đau bụng kinh, tâm trạng của Marie ngày càng trở nên cáu kỉnh và khả năng chịu đựng mọi sự khó chịu của cô cũng giảm sút.

  • The heat wave that engulfed the city made people irritable and prone to snap easily at arguments or misunderstandings.

    Làn sóng nắng nóng bao trùm thành phố khiến mọi người trở nên cáu kỉnh và dễ nổi nóng khi xảy ra tranh cãi hoặc hiểu lầm.

  • The anger and irritability that glimmered in John's eyes after his team lost the game raised concerns from his family and friends.

    Sự tức giận và khó chịu hiện rõ trong mắt John sau khi đội của anh thua trận đã khiến gia đình và bạn bè anh lo lắng.

  • Anyone who disturbed Dan's routine or made unnecessary noise would receive sharp or condescending glares, making him seem irritable and uptight.

    Bất kỳ ai làm phiền thói quen của Dan hoặc gây ra tiếng ồn không cần thiết đều sẽ nhận được những cái nhìn sắc nhọn hoặc khinh thường, khiến anh ấy có vẻ cáu kỉnh và căng thẳng.

  • The disorganized messiness of James' room made his mom feel irritable, and she decided to clean it up without warning.

    Sự bừa bộn không ngăn nắp trong phòng của James khiến mẹ cậu cảm thấy khó chịu, và bà quyết định dọn dẹp mà không báo trước.

Từ, cụm từ liên quan