Định nghĩa của từ excited

excitedadjective

bị kích thích, bị kích động

/ɪkˈsʌɪtɪd//ɛkˈsʌɪtɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "excited" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excīdere", có nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "loại bỏ". Theo thời gian, "excīdere" đã phát triển thành từ tiếng Latin "excītus", có nghĩa là "bị kích thích", "bị khuấy động" hoặc "bị kích thích". Sự phát triển này phản ánh ý tưởng về một thứ gì đó bị "cắt bỏ" khỏi trạng thái bình thường của nó, dẫn đến cảm giác năng lượng hoặc kích động tăng cao. Cuối cùng, từ "excited" đã được dùng để mô tả cảm giác được kích thích, nhiệt tình hoặc tràn đầy sự mong đợi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị kích thích, bị kích động; sôi nổi

meaninghãy bình tĩnh! đừng nóng mà!

namespace

feeling or showing happiness and enthusiasm

cảm giác hoặc thể hiện hạnh phúc và sự nhiệt tình

Ví dụ:
  • Staff got excited when they heard they were getting a bonus.

    Nhân viên rất phấn khích khi biết tin họ được thưởng.

  • I am really excited about the opportunity to work with her.

    Tôi thực sự vui mừng về cơ hội được làm việc với cô ấy.

  • The children were excited about opening their presents.

    Các em nhỏ hào hứng mở quà.

  • I'm really excited at the prospect of working abroad.

    Tôi thực sự vui mừng trước viễn cảnh được làm việc ở nước ngoài.

  • She was very excited at becoming a great aunt.

    Cô ấy rất vui mừng khi trở thành một người dì tuyệt vời.

  • Don't get too excited by the sight of your name in print.

    Đừng quá phấn khích khi nhìn thấy tên của bạn được in trên giấy.

  • I'm so excited for you!

    Tôi rất vui mừng cho bạn!

  • I woke up bright and early, excited for the day ahead.

    Tôi thức dậy sớm và tươi sáng, háo hức cho ngày sắp tới.

  • He was very excited to be asked to play for Wales.

    Anh ấy rất vui mừng khi được mời chơi cho đội tuyển xứ Wales.

  • He is very excited that he will get to meet his idol.

    Anh ấy rất vui mừng vì sắp được gặp thần tượng của mình.

  • The new restaurant is nothing to get excited about (= not particularly good).

    Nhà hàng mới không có gì đáng hào hứng (= không đặc biệt tốt).

  • An excited crowd of people gathered around her.

    Một đám đông phấn khích tụ tập xung quanh cô.

Ví dụ bổ sung:
  • The buzz of excited chatter was quite deafening.

    Tiếng trò chuyện sôi nổi ồn ào khá chói tai.

  • Maura tried not to look overly excited.

    Maura cố gắng không tỏ ra quá phấn khích.

  • He was puzzled but strangely excited by the commotion.

    Anh bối rối nhưng lại phấn khích một cách kỳ lạ trước sự náo động.

nervous or upset and unable to relax

lo lắng hoặc khó chịu và không thể thư giãn

Ví dụ:
  • Some horses become excited when they're in traffic.

    Một số con ngựa trở nên phấn khích khi tham gia giao thông.

feeling sexual desire

cảm thấy ham muốn tình dục

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches