Định nghĩa của từ edgy

edgyadjective

sắc sảo

/ˈedʒi//ˈedʒi/

Từ "edgy" bắt nguồn từ danh từ "edge", có nghĩa là đường viền sắc nhọn hoặc nhọn. Nó chuyển sang mô tả phong cách sắc nét, sắc sảo hoặc hung hăng vào giữa thế kỷ 20, có thể chịu ảnh hưởng từ việc sử dụng "edge" trong các cụm từ như "cutting edge" và "on the edge". Việc sử dụng "edgy" hiện đại thường ám chỉ điều gì đó táo bạo, không theo quy ước hoặc khiêu khích, nắm bắt cảm giác đứng trên bờ vực của những gì được coi là chấp nhận được hoặc chính thống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsắc (dao...)

meaningrõ cạnh (bức tranh...)

meaningbực mình, cáu kỉnh

namespace

nervous, especially about what might happen

lo lắng, đặc biệt là về những gì có thể xảy ra

Ví dụ:
  • She's been very edgy lately.

    Gần đây cô ấy rất cáu kỉnh.

  • After the recent unrest there is an edgy calm in the capital.

    Sau tình trạng bất ổn gần đây, thủ đô đang có một bầu không khí yên tĩnh đến khó chịu.

  • I’m feeling a bit edgy about the exam tomorrow.

    Tôi cảm thấy hơi lo lắng về bài kiểm tra ngày mai.

  • The fashion designer's latest collection featured edgy, avant-garde pieces that pushed the limits of conventional style.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang này gồm những mẫu thiết kế táo bạo, tiên phong, phá vỡ giới hạn của phong cách thông thường.

  • The indie band's music had an edgy, raw quality that captivated their audience.

    Âm nhạc của ban nhạc indie này có chất lượng thô sơ, sắc sảo và quyến rũ khán giả.

Ví dụ bổ sung:
  • He was rather edgy with her.

    Anh khá cáu kỉnh với cô.

  • Hester seemed edgy about something.

    Hester có vẻ cáu kỉnh về điều gì đó.

  • She made Jeff edgy with her constant demands.

    Cô ấy khiến Jeff khó chịu với những yêu cầu liên tục của mình.

  • He became edgy and defensive.

    Anh ấy trở nên cáu kỉnh và phòng thủ.

having a sharp exciting quality

có chất lượng thú vị sắc nét

Ví dụ:
  • a clever, edgy film

    một bộ phim thông minh và sắc sảo

  • the Ska beat, faster than reggae and a bit edgier

    nhịp Ska, nhanh hơn reggae và sắc sảo hơn một chút

  • Her ideal man would be ‘edgy’.

    Người đàn ông lý tưởng của cô ấy sẽ là người ‘sắc sảo’.