Định nghĩa của từ twitchy

twitchyadjective

giật giật

/ˈtwɪtʃi//ˈtwɪtʃi/

Từ "twitchy" có nguồn gốc thú vị. Nó có từ thế kỷ 16, khi "twitch" dùng để chỉ sự co thắt đột ngột, ngắn ngủi của một cơ hoặc một chuyển động co giật. Theo thời gian, thuật ngữ "twitchy" xuất hiện để mô tả một người dễ có những chuyển động không tự nguyện như vậy, thường là do lo lắng hoặc bồn chồn. Vào thế kỷ 19, "twitchy" bắt đầu mang ý nghĩa tượng trưng hơn, mô tả một người hoặc một thứ gì đó khó tính, bồn chồn hoặc quá nhạy cảm. Ý nghĩa này vẫn tồn tại trong tiếng Anh hiện đại, với "twitchy" thường được dùng để mô tả một người đang căng thẳng, cáu kỉnh hoặc dễ buồn bã. Điều thú vị là bản thân từ "twitch" có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "twicgan", có nghĩa là "khuấy động" hoặc "di chuyển đột ngột". Vì vậy, theo một cách nào đó, từ "twitchy" bắt nguồn từ ý tưởng về những chuyển động đột ngột, không thể kiểm soát!

Tóm Tắt

typetính từ

meaning bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật

namespace

nervous or anxious about something

lo lắng hoặc bồn chồn về điều gì đó

Ví dụ:
  • As the time for her driving test approached, she started to get twitchy.

    Khi thời điểm thi lấy bằng lái xe đến gần, cô bắt đầu cảm thấy lo lắng.

  • He felt twitchy about the prospect of losing his job.

    Anh ấy cảm thấy lo lắng về viễn cảnh mất việc.

  • The dog's tail was twitchy as he heard the doorbell ring.

    Đuôi của con chó giật giật khi nghe thấy tiếng chuông cửa.

  • The retiree's hands grew twitchy as she waited for her husband to come home, worrying if he was okay.

    Đôi tay của người phụ nữ đã nghỉ hưu này trở nên run rẩy khi bà chờ chồng về nhà, lo lắng không biết ông có ổn không.

  • The basketball player's eyes darted around nervously, making his teammates' eyes twitch with apprehension.

    Ánh mắt của cầu thủ bóng rổ đảo quanh một cách lo lắng, khiến mắt của đồng đội cũng giật giật vì lo lắng.

Từ, cụm từ liên quan

making sudden, quick movements

thực hiện những chuyển động đột ngột, nhanh chóng

Ví dụ:
  • Her legs began to feel twitchy.

    Chân cô bắt đầu cảm thấy run rẩy.