Định nghĩa của từ issue from

issue fromphrasal verb

vấn đề từ

////

Cụm từ "issue from" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esser" có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "nổi lên", bắt nguồn từ tiếng Latin "exire" có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh trung đại, "issoun" được dùng để chỉ quá trình chất lỏng hoặc khí thoát ra khỏi vật chứa, chẳng hạn như đài phun nước hoặc suối. Cách sử dụng này dần phát triển để mô tả khái niệm chung hơn về nguồn gốc hoặc nguồn gốc, với từ "issue" mang nghĩa là thứ gì đó được tạo ra hoặc đưa ra. Cụm từ thông thường "issue from" được thành lập vào cuối thế kỷ 16 trong cả tiếng Anh và tiếng Pháp. Ở dạng hiện tại, nó được dùng để chỉ hành động bắt nguồn hoặc sinh ra từ một nguồn hoặc nguyên nhân cụ thể. Hơn nữa, từ "issue" cũng được sử dụng trong bối cảnh pháp lý từ thế kỷ 14 để chỉ vấn đề hoặc tranh chấp được đưa ra trước tòa án. Theo nghĩa này, nó đề cập đến một vấn đề hoặc tranh chấp phát sinh, chứ không phải là một người hoặc vật thể được sinh ra. Tóm lại, nguồn gốc của từ "issue from" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "issoun", bắt nguồn từ tiếng Pháp "esser" và tiếng Latin "exire". Cách sử dụng hiện tại của từ này, bao gồm cả bối cảnh khai sinh và pháp lý, đã phát triển qua quá trình phát triển của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • The company is currently facing several operational issues that are affecting its profitability.

    Hiện tại, công ty đang phải đối mặt với một số vấn đề hoạt động ảnh hưởng đến lợi nhuận.

  • The government is grappling with a number of socio-economic issues that require urgent attention.

    Chính phủ đang phải vật lộn với một số vấn đề kinh tế xã hội cần được quan tâm khẩn cấp.

  • The report highlighted several technical issues with the new software program.

    Báo cáo nêu bật một số vấn đề kỹ thuật của chương trình phần mềm mới.

  • The team identified a series of urgent health issues that needed to be addressed immediately.

    Nhóm nghiên cứu đã xác định một loạt các vấn đề sức khỏe cấp bách cần được giải quyết ngay lập tức.

  • The company's failure to address the environmental issue has resulted in negative publicity.

    Việc công ty không giải quyết được vấn đề môi trường đã dẫn đến những thông tin tiêu cực.

  • The author questioned the precision of the research data due to some methodological issues.

    Tác giả đặt câu hỏi về độ chính xác của dữ liệu nghiên cứu do một số vấn đề về phương pháp luận.

  • The city authorities are working to address the longstanding traffic issues that plague the urban area.

    Chính quyền thành phố đang nỗ lực giải quyết các vấn đề giao thông tồn tại lâu nay ở khu vực đô thị.

  • The project manager identified a number of issues that required the recruitment of additional resources.

    Người quản lý dự án đã xác định một số vấn đề cần phải tuyển thêm nguồn lực.

  • The Prime Minister's announcement addressed the critical issue of poverty head-on.

    Thông báo của Thủ tướng đã giải quyết trực tiếp vấn đề đói nghèo cấp bách.

  • The article explored the complex social and political issues that underlie inequality.

    Bài viết khám phá những vấn đề xã hội và chính trị phức tạp dẫn đến bất bình đẳng.