danh từ
thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)
for instance: ví dụ chẳng hạn
trường hợp cá biệt
in this instance: trong trường hợp cá biệt này
(pháp lý) sự xét xử
court of first instance: toà án sơ thẩm
ngoại động từ
đưa (sự kiện...) làm ví dụ
for instance: ví dụ chẳng hạn
((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ
in this instance: trong trường hợp cá biệt này