danh từ
(: with) sự liên quan tới, sự dính líu tới
that doesn't concern you at all: việc đó không dính líu gì tới anh
don't concern yourself with other people's affairs: đừng có nhúng vào việc của người khác
I'm not concerned: không phải việc tôi
(: in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần
please don't be concerned about me: đừng lo cho tôi
everybody was concerned at the news: mọi người đều lo lắng vì tin tức đó
việc, chuyện phải lo
it's no concern of mine: đó không phải là việc của tôi
ngoại động từ
liên quan, dính líu tới; nhúng vào
that doesn't concern you at all: việc đó không dính líu gì tới anh
don't concern yourself with other people's affairs: đừng có nhúng vào việc của người khác
I'm not concerned: không phải việc tôi
lo lắng, băn khoăn; quan tâm
please don't be concerned about me: đừng lo cho tôi
everybody was concerned at the news: mọi người đều lo lắng vì tin tức đó
về phần tôi, đối với tôi
it's no concern of mine: đó không phải là việc của tôi