Định nghĩa của từ irrigation

irrigationnoun

tưới tiêu

/ˌɪrɪˈɡeɪʃn//ˌɪrɪˈɡeɪʃn/

Từ "irrigation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irrigare", có nghĩa là "tưới nước" hoặc "làm ướt". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ir- " (có nghĩa là "in" hoặc "into") và "rigare" (có nghĩa là "kéo dài" hoặc "chảy"). Từ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả quá trình tưới nước hoặc cung cấp nước cho cây trồng hoặc thực vật, và nó đã được mượn vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, từ "irrigation" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ việc áp dụng nước nhân tạo vào đất nhằm mục đích hỗ trợ cây trồng phát triển. Theo thời gian, thuật ngữ này đã bao gồm nhiều kỹ thuật và phương pháp quản lý nước cho mục đích nông nghiệp, giải trí và môi trường. Ngày nay, từ "irrigation" là một phần thiết yếu của nền nông nghiệp hiện đại và quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới

meaning(y học) sự rửa (vết thương)

namespace

the practice of supplying water to an area of land through pipes or channels so that crops will grow

thực hành cung cấp nước cho một khu vực đất thông qua đường ống hoặc kênh để cây trồng phát triển

Ví dụ:
  • irrigation channels

    kênh tưới tiêu

  • Irrigation has increased the area of cultivable land.

    Thủy lợi đã làm tăng diện tích đất canh tác.

  • To ensure a bountiful crop, farmers implement an intricate irrigation system, which involves the use of sprinklers, drip irrigation, and canals to evenly distribute water to their fields.

    Để đảm bảo mùa màng bội thu, nông dân áp dụng hệ thống tưới tiêu phức tạp, bao gồm sử dụng vòi phun nước, tưới nhỏ giọt và kênh đào để phân phối nước đều đến các cánh đồng.

  • The irrigation district has implemented measures to conserve water during periods of drought, such as encouraging farmers to use micro-irrigation techniques and installing water meters to monitor consumption.

    Khu vực tưới tiêu đã thực hiện các biện pháp để tiết kiệm nước trong thời kỳ hạn hán, chẳng hạn như khuyến khích nông dân sử dụng các kỹ thuật tưới nhỏ giọt và lắp đặt đồng hồ đo nước để theo dõi lượng nước tiêu thụ.

  • Farmers in arid regions rely heavily on irrigation, as it allows them to cultivate crops that would otherwise wither in the dry, barren landscape.

    Nông dân ở các vùng khô cằn phụ thuộc rất nhiều vào thủy lợi vì nó cho phép họ trồng trọt các loại cây trồng vốn sẽ héo úa trong điều kiện đất đai khô cằn.

the process of washing out a wound or part of the body with a flow of water or liquid

quá trình rửa vết thương hoặc một phần cơ thể bằng dòng nước hoặc chất lỏng

Ví dụ:
  • colonic irrigation

    rửa ruột kết