danh từ
dòng sông
to sail up the river: đi thuyền ngược dòng sông
to sail down the river: đi thuyền xuôi dòng sông
dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
a river of blood: máu chảy lai láng
(nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
to cross the river: qua sông; (nghĩa bóng) chết