Định nghĩa của từ agriculture

agriculturenoun

nông nghiệp

/ˈaɡrɪˌkʌltʃə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "agriculture" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ager," nghĩa là "cánh đồng," và "cultura," nghĩa là "culture" hoặc "trồng trọt." Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "agericultura" đã được chuyển thể sang tiếng Anh trung đại là "agriculture," ám chỉ hoạt động canh tác hoặc cày xới đất. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả việc trồng trọt và chăn nuôi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm toàn bộ quá trình canh tác, từ trồng trọt và thu hoạch đến chăn nuôi và quản lý dịch hại. Ngày nay, "agriculture" là một thuật ngữ rộng bao hàm nhiều hoạt động và kỹ thuật được sử dụng để sản xuất thực phẩm và các sản phẩm khác từ đất đai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnông nghiệp

meaningbộ nông nghiệp (ở Anh)

namespace
Ví dụ:
  • In rural areas, agriculture is the backbone of the economy as farmers cultivate crops such as wheat, corn, and soybeans.

    Ở vùng nông thôn, nông nghiệp là xương sống của nền kinh tế vì nông dân trồng các loại cây trồng như lúa mì, ngô và đậu nành.

  • The country's lush valleys are ideal for fruit agriculture, with vineyards and orchards dotted along the landscape.

    Những thung lũng xanh tươi của đất nước này là nơi lý tưởng cho ngành nông nghiệp trồng cây ăn quả, với những vườn nho và vườn cây ăn quả rải rác khắp nơi.

  • Advanced agricultural practices like hydroponics and greenhouses are leading to higher crop yields and less water usage.

    Các phương pháp canh tác tiên tiến như thủy canh và nhà kính đang mang lại năng suất cây trồng cao hơn và sử dụng ít nước hơn.

  • Agricultural science has come a long way with breakthrough innovations like genetically modified crops and precision farming.

    Khoa học nông nghiệp đã có những tiến bộ vượt bậc với những cải tiến đột phá như cây trồng biến đổi gen và canh tác chính xác.

  • Although there is a pressing need for agricultural reforms, many countries still lack resources and funding to support their farmers.

    Mặc dù nhu cầu cải cách nông nghiệp đang cấp thiết, nhiều quốc gia vẫn thiếu nguồn lực và tài chính để hỗ trợ nông dân.

  • The government's initiatives for agricultural subsidies have helped farmers stay afloat during times of crisis.

    Các sáng kiến ​​trợ cấp nông nghiệp của chính phủ đã giúp nông dân duy trì hoạt động trong thời kỳ khủng hoảng.

  • Once a thriving rice-growing province, the frequent occurrence of droughts has caused a significant decrease in agricultural productivity.

    Từng là một tỉnh trồng lúa phát triển, hạn hán thường xuyên xảy ra đã khiến năng suất nông nghiệp giảm đáng kể.

  • The high demand for organic foods has led to a surge in small-scale farming, which is beneficial to both the environment and local economies.

    Nhu cầu cao về thực phẩm hữu cơ đã dẫn đến sự gia tăng của hoạt động nông nghiệp quy mô nhỏ, mang lại lợi ích cho cả môi trường và nền kinh tế địa phương.

  • The shortage of skilled labor in agriculture has been a major challenge for the industry, leading to a significant loss in productivity.

    Việc thiếu hụt lao động có tay nghề trong ngành nông nghiệp là một thách thức lớn đối với ngành này, dẫn đến tình trạng mất năng suất đáng kể.

  • As concerns about food security continue to mount, it is paramount for countries to prioritize investment in agriculture to feed their growing populations.

    Khi mối lo ngại về an ninh lương thực tiếp tục gia tăng, điều tối quan trọng đối với các quốc gia là ưu tiên đầu tư vào nông nghiệp để nuôi sống dân số ngày càng tăng.