Định nghĩa của từ lake

lakenoun

hồ

/leɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lake" có nguồn gốc rất thú vị! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "lacu", có nghĩa là "pond" hoặc "hồ bơi". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*lakiz", bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*leuk-", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Mối liên hệ này với sự tỏa sáng hoặc phát sáng có lý, vì hồ thường được đặc trưng bởi bề mặt phản chiếu của chúng. Từ tiếng Anh cổ "lacu" cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "lake," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ khối nước tĩnh lớn nào, không chỉ là các ao nhỏ. Trong suốt nhiều thế kỷ, cách viết và cách phát âm của "lake" vẫn tương đối nhất quán và ngày nay chúng ta sử dụng từ này để mô tả nhiều vùng nước ngọt trên khắp thế giới!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất màu đỏ tía (chế từ sơn)

type danh từ

meaning(địa lý,ddịa chất) h

namespace
Ví dụ:
  • The serene Lake Tahoe in the Sierra Nevada mountains is a major tourist attraction, drawing visitors from all over the world to enjoy its crystal-clear waters and stunning views.

    Hồ Tahoe thanh bình ở dãy núi Sierra Nevada là điểm thu hút khách du lịch lớn, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới đến tận hưởng làn nước trong vắt và quang cảnh tuyệt đẹp.

  • After a long day hiking in the hills, I can't wait to relax by the shores of Lake Como, watching the boats bob on the gentle swells of the water.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài trên đồi, tôi rất mong được thư giãn bên bờ Hồ Como, ngắm nhìn những chiếc thuyền nhấp nhô trên những con sóng nhẹ nhàng của mặt nước.

  • The tranquil Lake Placid in the Adirondack Mountains is an idyllic location for a peaceful getaway, surrounded by lush forests and pristine landscapes.

    Hồ Placid yên tĩnh ở dãy núi Adirondack là địa điểm lý tưởng cho một kỳ nghỉ yên bình, được bao quanh bởi những khu rừng tươi tốt và cảnh quan nguyên sơ.

  • The sunset over Lake Michigan cast a warm orange glow over the water, illuminating the skyline of nearby Chicago in a breathtaking display of color.

    Hoàng hôn trên Hồ Michigan phủ một màu cam ấm áp xuống mặt nước, chiếu sáng đường chân trời của thành phố Chicago gần đó trong màn trình diễn màu sắc ngoạn mục.

  • As I stand by the shore of Lake Bled, watching the fish and aquatic plants move in the crystal-clear depths, I am reminded of the beauty and fragility of our planet's water resources.

    Khi đứng bên bờ Hồ Bled, ngắm nhìn những chú cá và thực vật thủy sinh bơi lội dưới làn nước trong vắt, tôi chợt nhớ đến vẻ đẹp và sự mong manh của nguồn tài nguyên nước trên hành tinh chúng ta.

  • The largest lake in Africa, Lake Victoria, provides freshwater for millions of people and is home to a stunning variety of plant and animal life, making it a vital resource both for local communities and for global conservation efforts.

    Hồ lớn nhất châu Phi, Hồ Victoria, cung cấp nước ngọt cho hàng triệu người và là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật và động vật tuyệt đẹp, khiến nơi đây trở thành nguồn tài nguyên quan trọng cho cả cộng đồng địa phương và các nỗ lực bảo tồn toàn cầu.

  • The craggy peaks of the Tatra Mountains provide a dramatic backdrop to the stunning Lake Białe in Poland, which stretches out in a shimmering expanse beneath the clear blue sky.

    Những đỉnh núi cheo leo của dãy núi Tatra tạo nên phông nền ấn tượng cho hồ Białe tuyệt đẹp ở Ba Lan, trải dài thành một vùng rộng lớn lấp lánh dưới bầu trời xanh trong.

  • The small but picturesque Lake Brienz is nestled among the verdant green hills of the Bernese Oberland in Switzerland, a charming oasis for those seeking a quiet escape.

    Hồ Brienz nhỏ nhưng đẹp như tranh vẽ nằm giữa những ngọn đồi xanh tươi của Bernese Oberland ở Thụy Sĩ, một ốc đảo quyến rũ cho những ai muốn tìm kiếm sự tĩnh lặng.

  • The calm waters of Lake Hula in Israel are a rare and precious sight, a testament to the success of restoration efforts that have rescued the former Ramsar site from its troubled past as a symbol of environmental degradation.

    Mặt nước tĩnh lặng của Hồ Hula ở Israel là cảnh tượng hiếm có và quý giá, minh chứng cho sự thành công của những nỗ lực phục hồi đã giải cứu khu Ramsar trước đây khỏi quá khứ đầy rắc rối khi bị coi là biểu tượng của sự suy thoái môi trường.

  • The languid waters of Lake Titicaca, which straddles the borders of Peru and Bolivia, are steeped in myth and legend, hinting at centuries of history and tradition that continue to shape life in this remarkable part of the world.

    Mặt nước êm đềm của Hồ Titicaca, nằm giữa biên giới Peru và Bolivia, thấm đẫm huyền thoại và truyền thuyết, gợi nhớ đến nhiều thế kỷ lịch sử và truyền thống vẫn tiếp tục định hình cuộc sống ở vùng đất tuyệt vời này của thế giới.