Định nghĩa của từ drip

dripverb

nhỏ giọt

/drɪp//drɪp/

Từ "drip" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả hành động nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt thứ gì đó, như chất lỏng. Trong tiếng Anh trung đại, từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "drīpan" hoặc "drīpan", có nghĩa là "nhỏ giọt" hoặc "chảy chậm". Ban đầu, "drip" ám chỉ âm thanh hoặc hành động của chất lỏng, như nước hoặc nhựa cây, từ rơi xuống hoặc rỉ ra. Theo thời gian, từ này mở rộng nghĩa của nó để bao gồm các danh từ khác, như nước mắt (ví dụ: "a drip from her eye") hoặc thậm chí là âm thanh yếu ớt, liên tục (ví dụ: "the drip of a slow leak"). Vào thế kỷ 20, từ "drip" mang một ý nghĩa mới trong văn hóa hip-hop, khi nó ám chỉ cách truyền tải vần điệu trôi chảy, nhịp nhàng. Ngày nay, "drip" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ (ví dụ: thiết bị bù rò rỉ nước), thời trang (ví dụ: nhỏ giọt theo phong cách) và thậm chí như một trạng từ (ví dụ: "I'm dripping with sweat").

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt

meaningnước chảy nhỏ giọt

exampleto be driping wet: ướt sũng, ướt đẫm

exampleto drip with blood: đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt

meaning(kiến trúc) mái hắt

type nội động từ

meaningchảy nhỏ giọt

meaning((thường) : with) ướt sũng, ướt đẫm

exampleto be driping wet: ướt sũng, ướt đẫm

exampleto drip with blood: đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt

namespace

to fall in small drops

rơi thành từng giọt nhỏ

Ví dụ:
  • She was hot and sweat dripped into her eyes.

    Cô nóng bừng và mồ hôi chảy vào mắt.

  • Water was dripping down the walls.

    Nước đang nhỏ giọt xuống các bức tường.

  • The rain came down and dripped off the edges of the car.

    Mưa trút xuống, nhỏ giọt xuống mép xe.

to produce or let fall drops of liquid

để sản xuất hoặc để rơi giọt chất lỏng

Ví dụ:
  • The tap was dripping.

    Vòi đang nhỏ giọt.

  • Her hair dripped down her back.

    Tóc cô xõa xuống lưng.

  • Her hands were dripping with blood.

    Bàn tay cô đang rỉ máu.

  • Be careful, you're dripping paint everywhere!

    Hãy cẩn thận, bạn đang làm nhỏ sơn khắp nơi!

to contain or hold a lot of something

để chứa hoặc giữ rất nhiều một cái gì đó

Ví dụ:
  • The trees were dripping with fruit.

    Cây cối đang nhỏ giọt trái cây.

  • His voice dripped sarcasm.

    Giọng nói của anh mang theo vẻ mỉa mai.