Định nghĩa của từ drainage

drainagenoun

Thoát nước

/ˈdreɪnɪdʒ//ˈdreɪnɪdʒ/

"Thoát nước" có liên hệ trực tiếp với từ tiếng Pháp cổ "dreiner", có nghĩa là "thoát nước". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "drenāre", có nghĩa là "rút nước". Khái niệm thoát nước, quá trình loại bỏ nước dư thừa, đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, như bằng chứng là các hệ thống thủy lợi cổ đại. Từ tiếng Anh "drainage" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc kiểm soát nước cho nông nghiệp, vệ sinh và cơ sở hạ tầng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước

meaninghệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng

meaning(y học) sự dẫn lưu

namespace

the process by which water or liquid waste is drained from an area

quá trình thoát nước hoặc chất thải lỏng khỏi một khu vực

Ví dụ:
  • a drainage system/channel/ditch

    hệ thống thoát nước/kênh/mương

  • The area has good natural drainage.

    Khu vực có hệ thống thoát nước tự nhiên tốt.

  • The city's drainage system failed during the heavy rainstorm, causing flooding in several low-lying areas.

    Hệ thống thoát nước của thành phố đã bị hỏng trong trận mưa lớn, gây ra lũ lụt ở một số khu vực trũng thấp.

  • The construction company installed a new drainage system in the residential neighborhood to prevent waterlogging during monsoon.

    Công ty xây dựng đã lắp đặt hệ thống thoát nước mới trong khu dân cư để ngăn ngừa tình trạng ngập úng trong mùa mưa.

  • After a decade of neglect, the old drainage pipes burst, leading to complaints from residents regarding the stagnant water in the streets.

    Sau một thập kỷ bị bỏ quên, các đường ống thoát nước cũ đã bị vỡ, khiến người dân phàn nàn về tình trạng nước đọng trên đường phố.

a system of drains

một hệ thống thoát nước