danh từ
đất
this stuff soils easily: vải len này dễ bẩn
one's native soil: nơi quê cha đất tổ
vết bẩn, vết nhơ
sự làm nhơ bẩn
ngoại động từ
làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn
this stuff soils easily: vải len này dễ bẩn
one's native soil: nơi quê cha đất tổ