Định nghĩa của từ moisture

moisturenoun

Độ ẩm

/ˈmɔɪstʃə(r)//ˈmɔɪstʃər/

Từ "moisture" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "humiditas" (υμίδειτα) có nghĩa là "wetness" hoặc "humidity". Từ này sau đó được đưa vào tiếng Latin với tên gọi là "humiditas", và từ đó, nó được đưa vào nhiều ngôn ngữ Rôman khác nhau như tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh, lần đầu tiên từ "moisture" được ghi chép là vào thế kỷ 14. Ban đầu, từ này ám chỉ đến tính chất ướt hoặc ẩm ướt. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm về độ ẩm hoặc lượng hơi nước trong không khí. Trong tiếng Anh hiện đại, "moisture" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm khí tượng học, sinh học và xây dựng. Cho dù là mô tả độ ẩm trong không khí, hàm lượng ẩm của đất hay tầm quan trọng của độ ẩm đối với sự phát triển của thực vật, từ "moisture" đã trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra

namespace
Ví dụ:
  • The air in the greenhouse was thick with moisture, making it difficult for the plants to thrive.

    Không khí trong nhà kính chứa đầy độ ẩm, khiến cây khó phát triển.

  • The bolt of fabric was stored in a dry, climate-controlled environment to prevent moisture from damaging it.

    Cuộn vải được bảo quản ở nơi khô ráo, có kiểm soát nhiệt độ để tránh độ ẩm làm hỏng vải.

  • The forest floor was blanketed in moisture, making it ideal for the growth of mushrooms and moss.

    Nền rừng được bao phủ bởi độ ẩm, tạo điều kiện lý tưởng cho nấm và rêu phát triển.

  • After a heavy rainstorm, the streets were slick with moisture, making it treacherous for drivers.

    Sau một trận mưa lớn, đường phố trở nên trơn trượt vì độ ẩm, gây nguy hiểm cho người lái xe.

  • The moisture in the air causes the windows to fog up, making it hard to see outside.

    Độ ẩm trong không khí làm cửa sổ bị mờ sương, khiến bạn khó có thể nhìn thấy bên ngoài.

  • The wrinkled skin on the apple indicated that it had lost moisture during storage.

    Lớp vỏ nhăn nheo trên quả táo cho thấy quả táo đã mất độ ẩm trong quá trình bảo quản.

  • A properly installed dehumidifier can remove excess moisture from the air, preventing mold and mildew growth.

    Một máy hút ẩm được lắp đặt đúng cách có thể loại bỏ độ ẩm dư thừa trong không khí, ngăn ngừa nấm mốc phát triển.

  • The wetness of the rice paddy fields provided an ideal breeding ground for mosquitoes.

    Độ ẩm của các cánh đồng lúa tạo ra nơi sinh sản lý tưởng cho muỗi.

  • The high humidity in the sauna created a thick, nourishing moisture in the air, helping to open up pores and flush out toxins.

    Độ ẩm cao trong phòng xông hơi tạo ra độ ẩm dày, nuôi dưỡng trong không khí, giúp mở lỗ chân lông và đào thải độc tố.

  • The moisture from the air condensed on the windowsill, forming a small pool of water.

    Độ ẩm trong không khí ngưng tụ trên bệ cửa sổ, tạo thành một vũng nước nhỏ.