Định nghĩa của từ farming

farmingnoun

công việc trồng trọt, đồng áng

/ˈfɑːmɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "farming" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "færmian," có nghĩa là "canh tác đất đai," bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*fermian." Từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*per-," có nghĩa là "mang đến" hoặc "sản xuất." Theo thời gian, "færmian" đã phát triển thành "fermen" trong tiếng Anh trung đại, sau đó là "ferme" trong tiếng Anh đầu hiện đại, và cuối cùng là "farm" trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa của "canh tác đất đai" được mở rộng để bao hàm toàn bộ quá trình trồng trọt và chăn nuôi, tạo nên từ "farming" như chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcông việc đồng áng, công việc trồng trọt

examplefarming method: phương pháp trồng trọt

examplea farming tool: dụng cụ nông nghiệp, nông cụ

namespace
Ví dụ:
  • John's family has been practicing traditional farming methods since generations, cultivating crops like wheat, rice, and vegetables on their farmland.

    Gia đình John đã áp dụng phương pháp canh tác truyền thống qua nhiều thế hệ, trồng các loại cây như lúa mì, lúa và rau trên đất nông nghiệp của họ.

  • The hills in the countryside are covered in lush green fields where farmers engage in modern farming techniques to maximize their yields.

    Những ngọn đồi ở vùng nông thôn được bao phủ bởi những cánh đồng xanh tươi, nơi người nông dân áp dụng các kỹ thuật canh tác hiện đại để tối đa hóa năng suất.

  • Alice dreamed of starting her own organic farming business, supplying fresh produce to local markets and helping her community eat healthily.

    Alice mơ ước khởi nghiệp kinh doanh nông nghiệp hữu cơ, cung cấp nông sản tươi cho các chợ địa phương và giúp cộng đồng của mình ăn uống lành mạnh.

  • With the increasing demand for organic and non-GMO food products, farming has become a profitable business.

    Với nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thực phẩm hữu cơ và không biến đổi gen, nông nghiệp đã trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận.

  • The weather forecasts warned of an impending storm, but knowing the threshold of his crops, the farmer decided to risk and continue with his farming activities.

    Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão sắp xảy ra, nhưng biết được ngưỡng mùa màng của mình, người nông dân quyết định mạo hiểm và tiếp tục công việc làm nông của mình.

  • The farmer has invested significantly in drainage systems and irrigation systems to ensure the wellbeing of his crops, which are his assets.

    Người nông dân đã đầu tư đáng kể vào hệ thống thoát nước và hệ thống tưới tiêu để đảm bảo sức khỏe cho cây trồng, vốn là tài sản của ông.

  • Smith's family-owned farmland, located amidst rolling green hills, has a history that dates back several decades. Though new farming technologies and modern methods have evolved, the family moves forward while preserving the traditional farming methods that resonate with their heritage.

    Trang trại do gia đình Smith sở hữu, nằm giữa những ngọn đồi xanh nhấp nhô, có lịch sử kéo dài nhiều thập kỷ. Mặc dù công nghệ canh tác mới và phương pháp hiện đại đã phát triển, gia đình vẫn tiếp tục tiến lên trong khi vẫn bảo tồn các phương pháp canh tác truyền thống gắn liền với di sản của họ.

  • By adopting green farming practices like crop rotation, use of organic fertilizers, and reduced water usage, agriculturalists can conserve resources and promote sustainable farming practices.

    Bằng cách áp dụng các biện pháp canh tác xanh như luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ và giảm lượng nước sử dụng, người nông nghiệp có thể bảo tồn tài nguyên và thúc đẩy các biện pháp canh tác bền vững.

  • The majority of the farmers opted to implement bed planting, a farming method that reduces soil erosion and increases nutrient retention.

    Phần lớn nông dân lựa chọn phương pháp trồng luống, một phương pháp canh tác giúp giảm xói mòn đất và tăng khả năng giữ chất dinh dưỡng.

  • The farmer labored diligently from sunrise to sunset, monitoring the crops undeterred and embracing the hardships of farming, such is the passion and love for the profession.

    Người nông dân làm việc cần cù từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, theo dõi mùa màng không nao núng và chấp nhận những khó khăn của nghề nông, đó chính là niềm đam mê và tình yêu với nghề.