Định nghĩa của từ irreverent

irreverentadjective

Khiếm nhã

/ɪˈrevərənt//ɪˈrevərənt/

Từ "irreverent" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 và có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "revern vert", theo nghĩa đen có nghĩa là "màu xanh lá cây ngược". Cụm từ này được sử dụng để mô tả một loại vải được nhuộm theo cách đảo ngược thứ tự tự nhiên của thuốc nhuộm màu xanh lá cây (thường được tạo ra bằng cách kết hợp thuốc nhuộm màu vàng và màu xanh lam). Nghĩa hiện đại của "irreverent" xuất hiện trong thời kỳ Cải cách Tin lành vào cuối thế kỷ 15 và đầu thế kỷ 16. Trong thời gian này, những người cải cách Tin lành đã thách thức thẩm quyền tôn giáo truyền thống của Giáo hội Công giáo, vốn được coi là tôn kính hoặc thể hiện sự tôn trọng đúng mực. "Irreverent" được dùng để mô tả bất kỳ ai thể hiện sự thiếu tôn kính hoặc kính trọng tôn giáo phù hợp. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành vi hoặc ngôn ngữ thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc tôn kính đúng mực đối với các nhân vật có thẩm quyền, truyền thống hoặc tín ngưỡng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu tôn kính, bất kính

namespace
Ví dụ:
  • The stand-up comedian's irreverent humor kept the audience in stitches throughout the entire show.

    Sự hài hước vô lễ của diễn viên hài độc thoại khiến khán giả cười suốt chương trình.

  • The irreverent comedy sketch poked fun at popular culture and its obsession with celebrities.

    Tiểu phẩm hài hước bất kính này chế giễu văn hóa đại chúng và sự ám ảnh của nó đối với người nổi tiếng.

  • Her irreverent attitude towards authority often got her into trouble at school.

    Thái độ bất kính của cô đối với người có thẩm quyền thường khiến cô gặp rắc rối ở trường.

  • The irreverent comments at the office party taken by the boss as a joke, but some employees found them very offensive.

    Những bình luận khiếm nhã tại bữa tiệc văn phòng được ông chủ coi là trò đùa, nhưng một số nhân viên lại thấy rất xúc phạm.

  • The irreverent composer's classical music pieces challenged traditional tonality and brought a fresh perspective to the genre.

    Những tác phẩm nhạc cổ điển của nhà soạn nhạc bất kính này đã thách thức âm điệu truyền thống và mang đến góc nhìn mới mẻ cho thể loại nhạc này.

  • The partygoers enjoyed an irreverent parody of the traditional bonfire ceremony, replete with satirical dialogues and humorous songs.

    Những người tham dự bữa tiệc thích thú với màn nhại lại nghi lễ đốt lửa trại truyền thống, đầy rẫy những câu thoại châm biếm và những bài hát hài hước.

  • The irreverent host of the late-night show never failed to make fun of popular fads and controversies.

    Người dẫn chương trình bất kính của chương trình đêm khuya này không bao giờ quên chế giễu những trào lưu thịnh hành và những tranh cãi.

  • The irreverent memes and jokes about the pandemic spread like wildfire on social media, providing much-needed comic relief to the stressed-out people.

    Những meme và trò đùa vô lễ về đại dịch lan truyền nhanh như cháy rừng trên mạng xã hội, mang đến sự giải tỏa căng thẳng rất cần thiết cho những người đang căng thẳng.

  • The irreverent painter's rebellious art challenged the orthodoxy of the art world and paved the way for modernist movements.

    Nghệ thuật nổi loạn của họa sĩ bất kính này đã thách thức sự chính thống của thế giới nghệ thuật và mở đường cho các phong trào hiện đại.

  • The irreverent writers' satirical essays and articles incisively critiqued the faults of society and its institutions, earning them both praise and criticism.

    Các bài luận và bài viết châm biếm của các nhà văn bất kính này đã chỉ trích sâu sắc những lỗi lầm của xã hội và các thể chế của nó, khiến họ nhận được cả lời khen ngợi lẫn lời chỉ trích.